December 7th

 

On Dec. 7, 1907, Emily Bissell sold the first Christmas Seals at a post office in Wilmington, Del., to raise funds to fight tuberculosis.  Today, the Christmas Seals campaign by the American Lung Association helps fight lung disease and advocates for clean air.  To commemorate the occasion, an actress (Mary Duffy) portraying Emily Bissell distributes Christmas Seals outside a New York City post office.

The Christmas Seals Campaign is the nation's oldest direct-mail fund-raising campaign.  This year, the Lung Association sent Christmas Seals – decorative stamps used to decorate holiday cards and packages – to over 11 million households from October to December.

 

Vào ngày 7 tháng 12 năm 1907, Emily Bissell bán những tấm Christmas Seals (thiệp Giáng Sinh có đóng dấu riêng để gây quỹ) đầu tiên tại một nhà bưu điện ở Wilmington, bang Delaware, để gây quỹ chống lao. Ngày nay chiến dịch những Christmas Seals của Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ nhằm giúp chống lại các bệnh phổi và cổ vũ cho bầu không khí trong lành. Để tưởng nhớ lại dịp này, một nữ diễn viên (Mary Duffy) đã đóng vai Emily Bissell đứng phát những Christmas Seals ở bên ngoài một tòa nhà bưu điện tại thành phố New York.

Chiến dich Christmas Seals là một chiến dịch gây quỹ trực tiếp qua thư tín lâu đời nhất của Mỹ. Năm nay, Hiệp Hội Phổi gởi đi những Christmas Seals – đó là những con tem trang trí dùng để trang trí thiệp và bưu phẩm - đến trên 11 triệu gia đình từ tháng 10 đến tháng 12.

 

Dec - tháng 12

De•cem•ber noun

BrE / dɪˈsembə(r)  /

NAmE / dɪˈsembər  /

 

sold - bán đi

sold v.

BrE / səʊld  /

NAmE / soʊld  /

 

Christmas - giáng sinh

Christ•mas noun

BrE / ˈkrɪsməs  /

NAmE / ˈkrɪsməs  /

 

seal - con hải cẩu, con dấu

seal noun

BrE / siːl  /

NAmE / siːl  /

 

post office - bưu điện

post noun

BrE / pəʊst  /

NAmE / poʊst  /

of•fice noun

BrE / ˈɒfɪs  /

NAmE / ˈɔːfɪs  /

NAmE / ˈɑːfɪs  /

 

raise - quyên góp, đưa lên, nêu lên

raise verb

BrE / reɪz  /

NAmE / reɪz  /

 

fund - quỹ

fund noun

BrE / fʌnd  /

NAmE / fʌnd  /

 

fight - đấu trash, đánh nhau

fight verb

BrE / faɪt  /

NAmE / faɪt  /

 

tuberculosis - bệnh lao

tu•ber•cu•losis noun

BrE / tjuːˌbɜːkjuˈləʊsɪs  /

NAmE / tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs  /

 

campaign - chiến dịch

cam•paign verb/n.

BrE / kæmˈpeɪn  /

NAmE / kæmˈpeɪn  /

 

lung - phổi

lung noun

BrE / lʌŋ  /

NAmE / lʌŋ  /

 

association - hội, hội liên hiệp; đoàn thể

as•so•ci•ation noun

BrE / əˌsəʊʃiˈeɪʃn  /

NAmE / əˌsoʊʃiˈeɪʃn  /

BrE / əˌsəʊsiˈeɪʃn  /

NAmE / əˌsoʊsiˈeɪʃn  /

 

disease - bệnh, bệnh tật

dis•ease noun

BrE / dɪˈziːz  /

NAmE / dɪˈziːz  /

 

advocate - biện hộ, bào chữa; chủ trương; tán thành, ủng hộ

ad•vo•cate verb

BrE / ˈædvəkeɪt  /

NAmE / ˈædvəkeɪt  /

 

clean - trong sạch

clean adj.

BrE / kliːn  /

NAmE / kliːn  /

 

air - không khí

air noun

BrE / eə(r)  /

NAmE / er  /

 

commemorate - kỷ niệm, tưởng nhớ

com•mem•or•ate verb

BrE / kəˈmeməreɪt  /

NAmE / kəˈmeməreɪt  /

 

occasion - dịp, cơ hội

oc•ca•sion noun

BrE / əˈkeɪʒn  /

NAmE / əˈkeɪʒn  /

 

actress - nữ diễn viên

ac•tress noun

BrE / ˈæktrəs  /

NAmE / ˈæktrəs  /

 

portray - đóng vai

por•tray verb

BrE / pɔːˈtreɪ  /

NAmE / pɔːrˈtreɪ  /

 

distribute - phân bổ, phân phối, phân phát

dis•trib•ute verb

BrE / dɪˈstrɪbjuːt  /

NAmE / dɪˈstrɪbjuːt  /

BrE / ˈdɪstrɪbjuːt  /

NAmE / ˈdɪstrɪbjuːt  /

 

nation - quốc gia

na•tion noun

BrE / ˈneɪʃn  /

NAmE / ˈneɪʃn  /

 

direct-mail (noun) - thư quảng cáo gửi đến khách hàng tiềm năng

dir•ect

BrE / dəˈrekt  /

NAmE / dəˈrekt  /

BrE / dɪˈrekt  /

NAmE / dɪˈrekt  /

BrE / daɪˈrekt  /

NAmE / daɪˈrekt  /

 

mail

BrE / meɪl  /

NAmE / meɪl  /

 

fund-raising (noun) – sự tìm kiếm hỗ trợ tài chính cho một tổ chức từ thiện;

 

fund

BrE / fʌnd  /

NAmE / fʌnd  /

rais•ing

BrE / ˈreɪzɪŋ  /

NAmE / ˈreɪzɪŋ  /

 

sent - gửi

sent v.

BrE / sent  /

NAmE / sent  /

 

decorative - để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh

dec•ora•tive adj.

BrE / ˈdekərətɪv  /

NAmE / ˈdekəreɪtɪv  /

 

stamp - con tem/dấu

stamp noun

BrE / stæmp  /

NAmE / stæmp  /

 

holiday - ngày nghỉ

holi•day noun

BrE / ˈhɒlədeɪ  /

BrE / ˈhɒlədi  /

NAmE / ˈhɑːlədeɪ  /

 

card - thiệp

card noun

BrE / kɑːd  /

NAmE / kɑːrd  /

 

package - bưu phẩm

pack•age noun

BrE / ˈpækɪdʒ  /

NAmE / ˈpækɪdʒ  /

 

household - hộ, gia đình

house•hold noun

BrE / ˈhaʊshəʊld  /

NAmE / ˈhaʊshoʊld  /