Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hệ Thống Trường Học Tại Mỹ

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về hệ thống trường học tại Mỹ và các cấp học tương ứng. Những kiến thức này đặc biệt hữu ích trong quá trình học tiếng Anh thiếu niên và thi lấy chứng chỉ PET (Preliminary English Test).

Hệ thống các bậc học của giáo dục Mỹ

Hệ thống giáo dục phổ thông Mỹ được chia thành 5 cấp học đặc trưng, đó là:

1. Nursery school (US also preschool) [ˈpriː.skuːl]

a school for children who are younger than five years old.(nhà trẻ)

2. Kindergarten [ˈkɪn.dəˌgɑː.t ə n] 

the first year of school, for children aged 5. ( mẫu giáo)

3. Elementary school [ˌel.ɪˈmen.t ə r.i] from grade 1 to 5.

Cấp tiểu học: từ lớp 1 đến lớp 5

In the US, a school for children between the ages of five and about eleven. 

4. Middle school (trường trung học cơ sở)from grade 6 to 8 . (từ lớp 6 đến lớp 8)

 A school in the US for children between the ages of 11 and 14.

5. High school ⇨ junior /ˈdʒuːniə/ high school (Cấp Trung học phổ thông).

From grade 9 to grade 12. ( từ lớp 9 đến lớp 12)

A school in the US for children of 14 or 15 to 18 years old. 

6. ( University, College And Vocational School) Bậc đại học và học nghề. 

  • (Vocational/Technical School) Trường dạy nghề (2 - 3 năm)
  • (Community College) Cao đẳng Cộng đồng  ( 2 năm)
  • (Public University) Đại học Công lập ( 4 năm) Bachelor’s degree
  • (Private University) Đại học Tư thục  ( 4 năm) Bachelor’s degree

7. (Postgraduate education) Bậc sau đại học. ( 1- 3 năm tùy ngành) Master’s degree