Trong ngữ pháp tiếng Anh, mệnh đề "if" và "that" kết hợp với động từ theo sau nó là một động danh từ (verb + -ing) là một cấu trúc câu phổ biến. Việc hiểu và sử dụng chính xác cấu trúc này không chỉ giúp chúng ta xây dựng câu văn rõ ràng và logic, mà còn mang lại sự linh hoạt trong việc diễn đạt ý nghĩa. Trên thực tế, việc áp dụng mệnh đề "if" và "that" kết hợp với động danh từ (verb + -ing) trong viết và giao tiếp tiếng Anh là một yếu tố quan trọng để thể hiện khả năng ngôn ngữ. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cấu trúc này và các ví dụ minh họa đi kèm để có thể áp dụng vào các bài viết và cuộc trò chuyện hàng ngày.
* Bạn có thể tham khảo bài viết "4 Dạng Câu Điều Kiện Với Mệnh Đề If Kèm Các Ví Dụ Thực Tế" để ôn lại kiến thức về cách sử dụng câu điều kiện.
Danh sách những động từ theo sau nó là động danh từ (verb + -ing)
admit - thừa nhận
avoid - tránh né
consider - cân nhắc
delay - hoãn lại
deny – phủ nhận
dislike - không thích
enjoy - thưởng thức
fancy - say mê
feel like - muốn
finish - hoàn tất
give up - từ bỏ
can’t help - không thể tránh
imagine - tưởng tượng
involve - dính líu, lien quan
keep on - tiếp tục
mind - để ý
miss - lỡ, hụt
postpone - hoãn lại
practice - thực tập
put off - hoãn lại
risk - liều
stand - chịu đựng
suggest - đề nghị
I enjoy getting up early in the summer.
Tôi thích thức dậy thật sớm vào mùa hè.
He admitted not breaking the windows.
Anh ta đã không thú nhận là đã làm bể cửa sổ.
Have you finished doing your homework?
Bạn đã làm song bài tập giáo viên cho về nhà làm chưa?
IF
Would you mind if I closed the windows?
Nếu tôi đóng cửa sổ bạn có phiền không?
I give up if I miss that flight.
Tôi sẽ bỏ cuộc nếu tôi để lỡ chuyến bay đấy.
THAT
He admitted that he’d broken the windows.
Anh ta đã thú nhận là anh ta đã làm bể cửa sổ.
They suggested that we met at two o’clock.
Họ đã đề nghị rằng chúng ta họp vào lúc 2 giờ.
DO + THE/SOME…+ VERB + -ING được sử dụng khi muốn nói đến những việc cần làm
You do the cooking. I’ll do the washing up.
Bạn nấu ăn. Tôi sẽ rửa chén.
We’re going to do some shopping this afternoon.
Chúng tôi dự định đi mua sắm trưa chiều nay.
GO/COME + VERB + -ING khi muốn nói về các hoạt động thể thao hoặc giải trí
I’d like to go shopping tomorrow.
Tôi muốn đi bơi vào ngày mai.
I’ll come working next Monday.
Tôi sẽ trở lại làm việc vào thứ Hai tới.