Đại Từ Sở Hữu: Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Người Mới Bắt Đầu


Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Anh, việc hiểu rõ về đại từ sở hữu là một bước cực kỳ quan trọng. Chúng giúp câu văn của bạn trở nên tự nhiên, ngắn gọn và tránh được lỗi lặp từ không cần thiết. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé!

1. Đại từ sở hữu dùng để làm gì?


Hiểu một cách đơn giản, đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là những từ dùng để chỉ sự sở hữu nhưng thay thế cho cả một cụm danh từ (gồm tính từ sở hữu + danh từ).

Mục đích chính của chúng là:

  • Xác định ai là người sở hữu một vật gì đó.
  • Tránh lặp lại danh từ đã được nhắc đến trước đó, giúp câu văn mượt mà hơn.

Hãy xem sự khác biệt này:

  • Câu dài dòng: "This is my book, not your book." (Đây là cuốn sách của tôi, không phải cuốn sách của bạn.)
  • Câu ngắn gọn: "This is my book, not yours." (Đây là sách của tôi, không phải của bạn.)

Ở ví dụ thứ hai, từ "yours" chính là đại từ sở hữu. Nó đã thay thế cho cả cụm từ "your book".

2. Các đại từ sở hữu trong tiếng Anh


Dưới đây là bảng liệt kê các đại từ sở hữu và nghĩa tiếng Việt tương ứng. Điều quan trọng cần nhớ là chúng luôn đứng một mình và không đi kèm danh từ phía sau.

Đại từ sở hữuNghĩa tiếng ViệtThay thế cho cụm từ
minecái của tôimy + (danh từ)
yourscái của bạn / của các bạnyour + (danh từ)
hiscái của anh ấy / ông ấyhis + (danh từ)
herscái của cô ấy / bà ấyher + (danh từ)
itscái của nóits + (danh từ)
ourscái của chúng tôi / chúng taour + (danh từ)
theirscái của họ / chúng nótheir + (danh từ)

Lưu ý quan trọng:

  • "His" vừa là tính từ sở hữu, vừa là đại từ sở hữu.
  • "Its" rất hiếm khi được dùng làm đại từ sở hữu vì dễ gây nhầm lẫn và thường không tự nhiên.
  • Tuyệt đối không nhầm lẫn "its" (của nó) với "it's" (nó là).

3. Ví dụ minh họa trong cuộc sống hàng ngày


Cách tốt nhất để hiểu là xem chúng được sử dụng như thế nào trong các tình huống thực tế.

Mine (của tôi)
  • A: "Is this your phone?" (Đây có phải điện thoại của bạn không?)
    B: "No, mine is black." (Không, cái của tôi màu đen.)
    ➡️ mine = my phone
  • Your coffee looks better than mine. (Cà phê của bạn trông ngon hơn của tôi.)
    ➡️ mine = my coffee

Yours (của bạn)
  • A: "I forgot my pen. Can I borrow yours?" (Tôi quên bút rồi. Cho tôi mượn cái của bạn được không?)
    B: "Sure, here you are." (Được chứ, của bạn đây.)
    ➡️ yours = your pen
  • This parking spot is yours, not theirs. (Chỗ đậu xe này là của bạn, không phải của họ.)

His (của anh ấy)
  • All the essays were good, but his was the best. (Tất cả các bài luận đều hay, nhưng bài của anh ấy là hay nhất.)
    ➡️ his = his essay
  • I can't find my keys, but I found his. (Tôi không tìm thấy chìa khóa của mình, nhưng tôi tìm thấy của anh ấy.)

Hers (của cô ấy)
  • My apartment is small. Hers is much bigger. (Căn hộ của tôi nhỏ. Cái của cô ấy lớn hơn nhiều.)
    ➡️ hers = her apartment
  • He took her hand in his. (Anh ấy nắm lấy tay cô ấy trong tay mình.)

Ours (của chúng tôi)
  • Their team played well, but ours played better. (Đội của họ đã chơi tốt, nhưng đội của chúng tôi chơi tốt hơn.)
    ➡️ ours = our team
    A: "Whose house is this?" (Đây là nhà của ai?)
    B: "It's ours." (Nó là của chúng tôi.)

Theirs (của họ)
  • Our car is old. We should buy a new one like theirs. (Xe của chúng ta cũ rồi. Chúng ta nên mua một chiếc mới giống như của họ.)
    ➡️ theirs = their car
  • Don't touch those bags. They are theirs. (Đừng chạm vào những chiếc túi đó. Chúng là của họ.)

Hy vọng bài giới thiệu chi tiết này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản về đại từ sở hữu và tự tin sử dụng chúng!