Các Cặp Giới Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Anh Văn Giao Tiếp


Giới từ tiếng Anh là một phần không thể thiếu khi học Anh văn giao tiếp. Tuy nhiên, một số cặp giới từ lại có cách viết và phát âm gần giống nhau nhưng mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt, gây nhầm lẫn cho người học. Nắm vững sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác và tự tin hơn.

1. Beside (bên cạnh) vs. Besides (ngoài ra)


Hai từ này chỉ khác nhau ở chữ 's' nhưng ý nghĩa và chức năng lại hoàn toàn khác nhau.

Beside là một giới từ, mang nghĩa là "ở bên cạnh" hoặc "kế bên" về mặt vị trí.

  • Example: She sat beside her best friend during the movie. (Cô ấy ngồi bên cạnh người bạn thân nhất của mình trong suốt bộ phim.)

Besides có thể là giới từ hoặc trạng từ, mang nghĩa là "ngoài ra", "hơn nữa", hoặc "ngoại trừ". Nó dùng để thêm thông tin hoặc loại trừ một đối tượng.

  • Example: Besides English, he can speak French and Spanish. (Ngoài tiếng Anh ra, anh ấy còn có thể nói tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.)


2. Between (giữa hai) vs. Among (giữa nhiều hơn hai)


Đây là cặp giới từ quan trọng để diễn đạt vị trí hoặc sự phân chia trong Anh văn giao tiếp.

Between thường được dùng khi nói về vị trí "ở giữa hai" người, hai vật, hai địa điểm hoặc hai mốc thời gian cụ thể.

  • Example: The secret negotiation took place between the two countries. (Cuộc đàm phán bí mật diễn ra giữa hai quốc gia.)

Among được dùng khi nói về vị trí "ở giữa nhiều hơn hai" người, vật hoặc một nhóm không xác định cụ thể.

  • Example: She quickly disappeared among the crowd. (Cô ấy nhanh chóng biến mất giữa đám đông.)

3. In spite of (mặc dù) vs. Because of (bởi vì)


Hai cụm giới từ này thể hiện mối quan hệ đối lập và quan hệ nguyên nhân – kết quả, rất phổ biến trong các tình huống giao tiếp.

In spite of (hay tương đương là despite) mang nghĩa "mặc dù", dùng để diễn tả sự tương phản hoặc nhượng bộ. Sau nó là danh từ/cụm danh từ hoặc V-ing.

  • Example: In spite of the heavy rain, the football match continued. (Mặc dù trời mưa to, trận bóng đá vẫn tiếp tục.)

Because of mang nghĩa "bởi vì", dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do. Sau nó cũng là danh từ/cụm danh từ hoặc V-ing.

  • Example: They canceled the flight because of the thick fog. (Họ đã hủy chuyến bay vì sương mù dày đặc.)

4. Since (từ khi - mốc thời gian) vs. For (trong - khoảng thời gian)


Sự khác biệt giữa since và for thường được học kỹ trong các khoá học Anh văn giao tiếp, đặc biệt khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành.

Since dùng để chỉ một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ khi hành động bắt đầu và kéo dài đến hiện tại.

  • Example: He has worked at this company since 2018. (Anh ấy đã làm việc ở công ty này từ năm 2018.)

For dùng để chỉ một khoảng thời gian (bao lâu) mà hành động đã diễn ra và kéo dài đến hiện tại.

  • Example: They have been waiting for two hours. (Họ đã chờ đợi được hai tiếng đồng hồ rồi.)

Cụm giới từ tiếng Anh (Prepositional Phrases)


Các cụm giới từ là tập hợp của một giới từ và tân ngữ của nó (có thể kèm theo bổ ngữ hoặc mạo từ). Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú thêm câu và cung cấp thông tin chi tiết về thời gian, địa điểm, cách thức, hoặc lý do. Nắm vững các cụm giới từ thông dụng là một bước tiến lớn trong việc cải thiện anh văn giao tiếp lưu loát.

Cấu trúc và Chức năng của Cụm Giới Từ


Một cụm giới từ có cấu trúc cơ bản là: Giới từ + Tân ngữ (Noun/Pronoun/Gerund).

Chức năng: Cụm giới từ thường hoạt động như một tính từ (bổ nghĩa cho danh từ) hoặc trạng từ (bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác) trong câu.

  • Example (Chức năng Trạng từ): She writes her reports with great care. (Cô ấy viết báo cáo của mình với sự cẩn thận tuyệt vời – bổ nghĩa cho động từ writes).
  • Example (Chức năng Tính từ): The man in the blue suit is my boss. (Người đàn ông trong bộ vest xanh là sếp của tôi – bổ nghĩa cho danh từ man).

Các cụm giới từ thông dụng

Dưới đây là một số cụm giới từ cố định thường gặp trong khoá học Anh văn giao tiếp và đời sống hàng ngày:

at the moment (ngay lúc này, hiện tại)

  • Example: I’m quite busy at the moment. Can I call you back later? (Ngay lúc này tôi khá bận. Tôi có thể gọi lại cho bạn sau được không?)

in the end (cuối cùng, sau tất cả)

  • Example: We faced many difficulties, but in the end, we achieved our goal. (Chúng tôi đã đối mặt với nhiều khó khăn, nhưng cuối cùng, chúng tôi đã đạt được mục tiêu.)

on time (đúng giờ) vs. in time (kịp giờ)

On time có nghĩa là đúng theo lịch trình đã định, không sớm không muộn.

  • Example: The train arrived on time. (Chuyến tàu đã đến đúng giờ.)

In time có nghĩa là kịp lúc, trước thời hạn hoặc trước khi quá muộn.

  • Example: We arrived at the station in time to catch the train. (Chúng tôi đến nhà ga kịp giờ để bắt kịp chuyến tàu.)

by mistake (do nhầm lẫn, vô tình)\

  • Example: I took her umbrella by mistake. (Tôi đã lấy nhầm ô của cô ấy.)

for example (ví dụ)

  • Example: Some animals, for example, the bear, hibernate in winter. (Một số loài động vật, ví dụ như gấu, ngủ đông vào mùa đông.)


Việc luyện tập sử dụng các cặp giới từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn và các cụm giới từ thông dụng này một cách thường xuyên sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng Anh văn giao tiếp của mình, giúp lời nói tự nhiên và chính xác hơn. Hãy nhớ rằng, sự nhất quán và thực hành là chìa khóa để làm chủ phần ngữ pháp quan trọng này.