Giới từ tiếng Anh (Prepositions) là một phần ngữ pháp nhỏ nhưng lại cực kỳ quan trọng, là "chìa khóa" giúp bạn diễn đạt ý nghĩa chính xác về vị trí, thời gian và chuyển động. Đặc biệt đối với những người đang học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, việc sử dụng thành thạo giới từ sẽ nâng cao đáng kể sự chuyên nghiệp và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống hóa và nắm vững các giới từ chỉ Nơi chốn và Chuyển động cơ bản nhất.
Ba giới từ IN, ON, và AT là những giới từ chỉ nơi chốn cơ bản, thường gây nhầm lẫn. Việc nắm rõ phạm vi không gian mà chúng đại diện sẽ giúp bạn tránh mắc lỗi trong các tình huống giao tiếp quan trọng.
Giới từ IN được dùng để chỉ một vị trí bên trong một không gian lớn, có ranh giới, hoặc một không gian ba chiều (3D). Nó diễn tả sự "bao bọc".
Phạm vi sử dụng | Ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Các khu vực lớn (quốc gia, thành phố, châu lục) | We have clients in Singapore and Thailand. | Chúng tôi có khách hàng ở Singapore và Thái Lan. |
Không gian có ranh giới (phòng, hộp, tòa nhà) | The meeting will be held in the conference room. My wallet is in my briefcase. | Cuộc họp sẽ được tổ chức trong phòng hội nghị. Ví của tôi ở trong cặp. |
Ví dụ Minh họa:
"The Head of Marketing is currently in a business trip in London." (Trưởng phòng Marketing hiện đang đi công tác ở Luân Đôn.)
Giới từ ON được sử dụng để chỉ một vị trí trên một bề mặt (surface) nào đó. Nó có thể là bề mặt ngang hoặc bề mặt dọc.
Phạm vi sử dụng | Ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Bề mặt phẳng (bàn, sàn nhà) | Please leave the report on my desk. | Xin hãy để bản báo cáo trên bàn làm việc của tôi. |
Bề mặt dọc (tường, bảng) | The new schedule is posted on the whiteboard. | Lịch trình mới được dán trên bảng trắng. |
Phương tiện công cộng (có thể đứng) | I read the news on the train this morning. | Sáng nay tôi đọc tin tức trên tàu. |
Ví dụ Minh họa:
"The office is located on the fifth floor of the building, on Pasteur Street." (Văn phòng nằm trên tầng năm của tòa nhà, trên đường Pasteur.)
Giới từ AT dùng để chỉ một điểm cụ thể (a specific point), một vị trí chính xác hoặc một địa điểm hoạt động. Nó nhấn mạnh sự hiện diện tại điểm đó, không quan tâm đến không gian bao quanh.
Phạm vi sử dụng | Ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Điểm cụ thể nhỏ (địa điểm công cộng, điểm hẹn) | Meet me at the reception desk. | Gặp tôi ở quầy lễ tân. |
Địa chỉ cụ thể
| Our new branch is at 120 Hai Ba Trung Street. | Chi nhánh mới của chúng ta ở số 120 đường Hai Bà Trưng. |
Địa điểm hoạt động (nơi diễn ra một hoạt động thường lệ) | I will be at work until 6 p.m. They met at a seminar. | Tôi sẽ ở chỗ làm cho đến 6 giờ tối. Họ đã gặp nhau tại một buổi hội thảo. |
Ví dụ Minh họa:
"We had dinner at a nice Italian restaurant at the end of the street." (Chúng tôi đã ăn tối tại một nhà hàng Ý ngon ở cuối con phố.)
Để giỏi học anh văn giao tiếp, bạn cần nắm rõ quy tắc kim tự tháp: IN (phạm vi rộng), ON (trung bình, bề mặt), AT (chính xác, điểm nhỏ).
Giới từ chỉ chuyển động diễn tả sự di chuyển từ một vị trí này sang một vị trí khác. Đây là những giới từ quan trọng giúp bạn miêu tả hành động và hướng đi một cách rõ ràng, rất hữu ích khi bạn tham gia một khóa học tiếng anh giao tiếp tập trung vào miêu tả.
Ví dụ: "The manager walked out of the meeting room." (Quản lý bước ra khỏi phòng họp.)
Ví dụ: "The server crashed, and the stock price went down sharply." (Máy chủ bị sập, và giá cổ phiếu giảm mạnh.)
Nắm vững cách sử dụng chính xác các giới từ chỉ nơi chốn và chuyển động không chỉ là bước cơ bản mà còn là yếu tố then chốt để giúp bạn giao tiếp lưu loát và chuyên nghiệp hơn trong mọi tình huống làm việc. Đây là một kỹ năng không thể thiếu trong quá trình rèn luyện tiếng anh giao tiếp cho người đi làm.