Bạn có biết rằng có những cụm từ tiếng Anh nghe có vẻ rất đơn giản nhưng lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác so với nghĩa đen? Hay những câu thành ngữ cổ xưa vẫn được người bản xứ sử dụng hàng ngày? Việc học tiếng Anh không chỉ đơn thuần là học ngữ pháp và từ vựng. Để giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả, chúng ta cần hiểu cả văn hóa và những cách dùng từ đặc trưng của người bản xứ.
Bài đọc này sẽ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh và khám phá những góc khuất thú vị của ngôn ngữ này. Hãy cùng khám phá những cụm từ tiếng Anh kỳ lạ sau và tìm hiểu cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Danh từ omnishambles có nghĩa là một tình trạng hoàn toàn rối loạn
Vd. First they mixed our rooms up, then the toilet flooded, and when we finally got to the beach it started raining. The entire holiday was an omnishambles!
(Đầu tiên họ xáo trộn các căn phòng của chúng tôi, rồi thì phòng vệ sinh ngập nước và cuối cùng khi chúng tôi ra biển thì trời đổ mưa. Cả kì nghỉ này thật hỗn loạn.)
2. ÚC - Go off like a frog in a sock
Cụm động từ này có nghĩa là trở nên giận dữ, bị kích động
(từ gần nghĩa: go beserk, go crazy)
Vd. Blimey, mate – if she sees the mess you’ve made, she’ll go off like a frog in a sock.
(Ôi bạn ơi - Cô ấy mà nhìn thấy chuyện rắc rối bạn vừa gây ra, cô ấy sẽ giận phát điên lên đấy.)
3. NEW YORK - a Bronx cheer
Danh từ này mang nghĩa là âm thanh ồn ào phát ra từ miệng nhằm mục đích châm chọc, phản đối ai đó.
Vd. The crowd let out an enormous Bronx cheer when the quarterback fumbled the ball a second time.
(Đám đông rộ lên tiếng la ó khi người trung phong bắt bóng lóng ngóng lần thứ hai.)
4. SINGAPORE - Catch no ball
Thành ngữ này tương tự với câu “I don’t understand.” (Tôi không hiểu.)
Vd. Tell me that again. Catch no ball.
(Nói tôi nghe lần nữa đi. Tôi không hiểu gì cả.)
5. ẤN ĐỘ - Do the needful
Thành ngữ này nghĩa là làm bất cứ điều gì bạn cần làm để giải quyết công việc nào đó.
Vd. "We will do the needful to maintain the growth of the housing industry in the State." he said.
(Chúng tôi sẽ làm mọi thứ cần thiết để duy trì sự phát triển ngành công nghiệp nhà đất của Mỹ.)
6. MỸ - The whole nine yards
Cụm từ này đề cập đến mọi thứ có sẵn hoặc mọi thứ có thể xảy ra.
Vd. The scholarship covers course fees, accommodation, even some living expenses – honestly, the whole nine yards!
(Học bổng này bao gồm chi phí khóa học, nơi ở, và cả chi phí sống - nói thật là tất tần tật các thứ!)
7. LUÂN ĐÔN - Donkeys’ years (a very long time).
Thành ngữ này là từ tiếng lóng có vần của người Cockney, có nghĩa là một khoảng thời gian rất dài.
Vd. I haven’t seen Jeff in donkeys’ years.
(Tôi không gặp Jeff từ lâu lắm rồi.)
8. NAM PHI - I don’t give rocks.
Câu nói này đồng nghĩa với câu “I don’t care at all.” (Tôi không hề quan tâm.)
Vd. I don’t give rocks what you think! I’m doing it anyway.
(Tôi không quan tâm bạn nghĩ gì đâu. Tôi vẫn làm việc này.)
9. NEW ZEALAND - Pack a sad
Cụm động từ này nghĩa là nổi cơn thịnh nộ.
Vd. Don’t tease him like that or he’ll pack a sad. You know what he’s like.
(Đừng chọc ghẹo như thế, nếu không anh ấy sẽ nổi giận. Bạn biết anh ta như thế nào rồi đấy.)
10. IRELAND - Put the heart crossways in someone
Khi bạn “put the heart crossways in someone”, nghĩa là bạn khiến ai đó sợ hãi đến mức đau tim.
Vd. Jesus, don’t be sneaking up on me like that, will you? You put the heart crossways in me.
(Chúa ơi, đừng hù dọa tôi như thế được không? Bạn làm tôi sợ chết khiếp.)
11. ẤN ĐỘ - My teacher is sitting on my head.
Câu nói này có thể được thay thế bằng câu cùng ý nghĩa: “My teacher is putting pressure on me.” (Giáo viên của tôi đang gây áp lực cho tôi.)
Vd. My teacher’s really sitting on my head. He’s given us three essays to write by Monday.
(Thầy giáo thật sự đang gây áp lực cho tôi. Thầy cho chúng tôi 3 bài luận phải viết xong trước thứ hai.)
12. SCOTLAND - What’s for ye’ll no go past ye
Câu này nghe có vẻ lạ nhưng thật ra nó tương tự như câu “What will be will be, qué será será” (Chuyện gì đến thì sẽ đến.)
Vd. Don’t be fretting now, love. What’s for ye’ll no go past ye.
(Đừng buồn nữa con yêu. Chuyện gì đến sẽ đến.)
13. CANADA - Go for/out for a rip
Go out for a rip nghĩa là lái xe đến đâu đó để vui chơi.
Vd. Hey buddy, wanna go for a rip? Just got the keys to my new truck. B: Hell, yeah!
(Này bạn, muốn lái một vòng không? Có chìa khóa cho xe tải mới của tôi rồi đây.)
14. MỸ - Out of whack
Tương tự như “broken” hay “out of order”, “out of whack” nghĩa là bị hư hỏng, không sử dụng được.
Vd. Looks like you put those shelves up in a hurry! They’re out of whack. (Có vẻ là bạn đã dựng những cái kệ đó trong lúc vội vã. Chúng bị hư rồi.)
15. NAM PHI - Lekker
Tính từ này dùng để miêu tả một người có ngoại hình thu hút.
Vd. A: Did you see that guy at the bar? B: I know, man – so lekker!
(A: Bạn có thấy anh chàng đó ở quán bar không? B: Tôi biết, ôi trời - thật hấp dẫn!)
16. ANH - Go to see a man about a dog
Cụm động từ này có nghĩa là đi vệ sinh.
Vd. A: Are you leaving already? We’ve just ordered dessert. B: No, I’ll be right back. Just going to see a man about a dog.
(A: Bạn đi à? Chúng ta vừa gọi món mà. B: Không, tôi sẽ quay lại ngay. Tôi chỉ đi vào nhà vệ sinh thôi.)
17. WALES - What’s occurrin’?
Đây là lời chào hỏi thông dụng, tương tự với “What’s up?” (Chuyện gì vậy?) hoặc “How are you?” (Bạn khỏe không?)
Nguồn hình ảnh và tài liệu: Internet