Chào mừng bạn đến với bài viết đặc biệt dành riêng cho các bé yêu! Ở lứa tuổi 5, thế giới xung quanh các con luôn tràn ngập điều kỳ diệu và sự tò mò vô tận. Để giúp bé khám phá và làm quen với tiếng Anh một cách tự nhiên, vui vẻ nhất, chúng tôi đã tổng hợp một danh sách 20 từ vựng tiếng Anh cho bé 5 tuổi về chủ đề "Thực phẩm và Trái cây" – những thứ vô cùng gần gũi và hấp dẫn trong cuộc sống hàng ngày của bé. Hãy cùng bắt đầu hành trình học tiếng Anh cho bé đầy màu sắc này nhé!
Apple (Quả táo) /ˈæpl/ | |
Banana (Quả chuối) /bəˈnɑːnə/ | |
Orange (Quả cam) /ˈɒrɪndʒ/ | |
Grape (Quả nho) /ɡreɪp/ | |
Strawberry (Quả dâu tây) /ˈstrɔːbəri/ | |
Mango (Quả xoài) /ˈmæŋɡəʊ/ | |
Watermelon (Quả dưa hấu) /ˈwɔːtəˌmelən/ | |
Pineapple (Quả dứa/thơm) /ˈpaɪnˌæpl/ | |
Pear (Quả lê) /peər/ | |
Cherry (Quả anh đào) /ˈtʃeri/ |
Milk (Sữa) /mɪlk/ | |
Bread (Bánh mì) /bred/ | |
Egg (Trứng) /eɡ/ | |
Cheese (Phô mai) /tʃiːz/ | |
Rice (Cơm) /raɪs/ | |
Chicken (Thịt gà) /ˈtʃɪkɪn/ | |
Fish (Cá) /fɪʃ/ | |
Carrot (Cà rốt) /ˈkærət/ | |
Cookie (Bánh quy) /ˈkʊki/ | |
Water (Nước) /ˈwɔːtə/ |