20 Từ Vựng Tiếng Anh Nâng Cao Điểm Thi IELTS Speaking


Khi chuẩn bị cho kỳ thi chứng chỉ IELTS, nhiều người tập trung vào ngữ pháp và từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, để thực sự nổi bật và đạt được band điểm cao, việc sở hữu một vốn từ vựng nâng cao là điều thật sự quan trọng. Đặc biệt trong phần thi IELTS Speaking, cách bạn sử dụng từ ngữ không chỉ thể hiện khả năng ngôn ngữ mà còn tạo nên ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo. Thay vì dùng những từ đơn giản như "good" hay "important", việc thay thế chúng bằng những từ như "compelling" hay "indispensable" sẽ giúp câu trả lời của bạn trở nên sâu sắc và thuyết phục hơn. Vì vậy, để luyện thi IELTS một cách hiệu quả, việc trau dồi và sử dụng thành thạo những từ vựng nâng cao này là một bước đi không thể thiếu. 

Dưới đây là danh sách 20 từ vựng tiếng Anh nâng cao, phù hợp để sử dụng trong phần thi IELTS Speaking nhằm giúp bạn đạt điểm cao hơn. Những từ này không quá phức tạp nhưng lại rất hiệu quả trong việc thể hiện sự đa dạng và chính xác trong cách dùng từ của bạn.

Crucial (adj.): Rất quan trọng, có tính quyết định.

  • Thay thế cho: very important, essential.
  • Ví dụ: Learning English is crucial for my future career.
     

Adequate (adj.): Đầy đủ, phù hợp.

  • Thay thế cho: enough, sufficient.
  • Ví dụ: The city needs to have an adequate public transportation system.
     

Compelling (adj.): Thuyết phục, hấp dẫn.

  • Thay thế cho: interesting, convincing.
  • Ví dụ: The documentary presented a compelling argument about climate change.
     

Flourish (v.): Phát triển mạnh, hưng thịnh.

  • Thay thế cho: develop successfully, prosper.
  • Ví dụ: A healthy economy allows small businesses to flourish.
     

Intrinsic (adj.): Thuộc về bản chất, cốt lõi.

  • Thay thế cho: inherent, fundamental.
  • Ví dụ: The intrinsic value of art is hard to measure.
     

Vulnerable (adj.): Dễ bị tổn thương.

  • Thay thế cho: easily hurt or harmed.
  • Ví dụ: Children are more vulnerable to diseases than adults.
     

Pervasive (adj.): Lan tỏa, phổ biến khắp nơi.

  • Thay thế cho: widespread, common.
  • Ví dụ: Social media has a pervasive influence on modern life.
     

Resilient (adj.): Kiên cường, có khả năng phục hồi nhanh.

  • Thay thế cho: able to recover quickly.
  • Ví dụ: She is a resilient person who can overcome any challenge.
     

Strive (v.): Cố gắng, phấn đấu.

  • Thay thế cho: try hard, endeavor.
  • Ví dụ: I always strive to improve my speaking skills.
     

Undermine (v.): Làm suy yếu, phá hoại ngầm.

  • Thay thế cho: weaken, sabotage.
  • Ví dụ: Constant criticism can undermine a person's confidence.
     

Abundant (adj.): Nhiều, dồi dào.

  • Thay thế cho: plentiful, lots of.
  • Ví dụ: Vietnam is known for its abundant natural resources.
     

Detrimental (adj.): Có hại, bất lợi.

  • Thay thế cho: harmful, damaging.
  • Ví dụ: Smoking has a detrimental effect on your health.
     

Innovative (adj.): Sáng tạo, đổi mới.

  • Thay thế cho: creative, new.
  • Ví dụ: The company is known for its innovative approach to technology.
     

Paradigm (n.): Mô hình, hệ tư tưởng, cách nhìn nhận.

  • Thay thế cho: model, example, way of thinking.
  • Ví dụ: The internet has caused a paradigm shift in how we communicate.
     

Harness (v.): Khai thác, sử dụng (nguồn lực).

  • Thay thế cho: utilize, use.
  • Ví dụ: Scientists are trying to harness the power of the sun.
     

Indispensable (adj.): Rất cần thiết, không thể thiếu.

  • Thay thế cho: essential, vital.
  • Ví dụ: A smartphone has become an indispensable tool for most people.
     

Sustain (v.): Duy trì, chống đỡ.

  • Thay thế cho: maintain, support.
  • Ví dụ: The government needs to find ways to sustain economic growth.
     

Mitigate (v.): Giảm nhẹ, làm dịu bớt.

  • Thay thế cho: lessen, reduce.
  • Ví dụ: The new policy is designed to mitigate the negative effects of inflation.
     

Ample (adj.): Dư dật, rộng rãi.

  • Thay thế cho: plenty of, spacious.
  • Ví dụ: There is ample evidence to support this claim.
     

Profound (adj.): Sâu sắc, uyên thâm.

  • Thay thế cho: deep, significant.
  • Ví dụ: Her speech had a profound impact on the audience.


Tóm lại, việc học thuộc và áp dụng 20 từ vựng nâng cao đã liệt kê ở trên sẽ là một bước đột phá trong hành trình luyện thi IELTS của bạn. Một vốn từ phong phú không chỉ giúp bạn trả lời trôi chảy hơn mà còn cho thấy sự am hiểu và làm chủ ngôn ngữ một cách profound. Hãy nhớ rằng, mục tiêu của bạn không chỉ là vượt qua kỳ thi mà còn là sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả. Vì vậy, hãy biến những từ vựng này thành một phần intrinsic trong cách nói chuyện của bạn, và chắc chắn, con đường chinh phục chứng chỉ IELTS sẽ trở nên rộng mở hơn bao giờ hết. Chúc bạn thành công!