Trong giao tiếp bằng tiếng Anh cũng như tiếng Việt, lời khen ngợi có giá trị tinh thần rất lớn, giúp đem lại niềm vui cho tất cả mọi người. Khi muốn khen ngợi một người hay sự vật, sự việc nào đó, bạn có thể áp dụng những cấu trúc tiếng Anh sau đây:

1. Chủ ngữ + động từ to be/ liên động từ (look, sound, seem…) + tính từ

Cấu trúc này thường đươc dùng để khen ai đó về ngoại hình, đồ vật mà họ sở hữu hoặc kỹ năng của họ. Ví dụ khi nhìn thấy một đồng nghiệp đang mặc chiếc áo đầm mới, bạn có thể nói: “Your dress is beautiful.” (Áo đầm của bạn đẹp quá.) hoặc là “You look wonderful in that new dress.” (Bạn trông rất tuyệt trong chiếc áo đầm mới.)

Để nhấn mạnh lời khen, bạn có thể thêm từ “very” trước tính từ hoặc sử dụng tính từ mạnh như “spectacular” (rất đẹp) , “amazing” (đáng ngạc nhiên), “wonderful” (tuyệt vời), “phenomenal” (kỳ lạ, phi thường)

2. Chủ từ (I...) + like/love + danh từ/cụm danh từ

Cấu trúc này thể hiện rõ cảm nhận của người nói hơn so với cấu trúc đầu tiên. Việc dùng những động từ chỉ cảm xúc như “like”, “love” sẽ cho người ta biết bạn yêu thích vẻ ngoài, vật dụng, kỹ năng, hay phong cách làm việc của họ như thế nào. Ví dụ: 

I like your new apartment. (Tôi thích căn hộ mới của bạn.)

I love the way you play the guitar. (Tôi thích cách bạn chơi đàn ghi-ta.)

3. Đại từ + động từ to be+ (a/an) + tính từ + danh từ/cụm danh từ

Trong cấu trúc này, bạn nhớ phải chọn đại từ số ít hay số nhiều cho phù hợp với danh từ nhé!

Ví dụ:

That’s a really nice rug. (Đó đúng là một tấm thảm đẹp.)

These are super comfortable shoes. Where do you get them? (Đôi giày này quá tuyệt. Bạn mua ở đâu vậy?)

4. Chủ từ + động từ + (a/an) + tính từ + danh từ/cụm danh từ

Để ngợi khen khả năng thực hiện công việc hay kỹ năng của người nào đó, bạn nên sử dụng mẫu câu thú vị này. Nó thường được dùng bởi người quản lý/người chủ ở nơi làm việc hoặc giáo viên trong lớp học. Ví dụ:

You did a good job! (Bạn làm tốt lắm!)

You cooked a really tasty meal! (Bạn nấu một bữa ăn tuyệt ngon!)

5. Chủ từ + động từ + danh từ/cụm danh từ + trạng từ

Cấu trúc này có thể dùng thay thế cho cấu trúc số 4, nhưng bạn nên chú ý sử dụng trạng từ đúng. 

Một số trạng từ thông dụng trong mẫu câu này là “well”“nicely” (hay, tốt), “perfectly” (hoàn hảo)... Ví dụ:

You sang that song really well! (Bạn hát bài đó rất hay!)

You did the interview very well! (Bạn thực hiện cuộc phỏng vấn rất tốt!)

6. Chủ từ + have/has + tính từ + danh từ / cụm danh từ

Bạn hãy dùng mẫu câu này để đưa ra những nhận xét tốt đẹp về ngoại hình ai đó hoặc những đồ vật thuộc sở hữu của họ. Ví dụ: 

Your house has a spectacular view. (Nhà của bạn có quang cảnh tuyệt đẹp.)

They have an amazing kitchen packed with modern cooking supplies and ingredients. (Họ có một nhà bếp tuyệt đẹp với những vật dụng nấu ăn và nguyên vật liệu hiện đại.) 

7. What + (a/an) + tính từ + danh từ/cụm danh từ

Bạn nên dùng cấu trúc quen thuộc này để trao đi những lời khen có thể áp dụng cho mọi tình huống khác nhau. Ví dụ:

What an elegant hat! (Thật là một chiếc nón duyên dáng!)

What a lovely baby you have! (Cháu bé dễ thương quá!)

8. Tính từ + danh từ/cụm danh từ

Nếu bạn muốn đưa ra một lời khen ngắn gọn, mang tính chất thân mật thì hãy áp dụng mẫu câu này. 

Ví dụ:

Nice game! (Trận đấu hay lắm!)

Great show! (Chương trình tuyệt lắm!)

Wonderful trip! (Chuyến đi tuyệt vời quá!)

9. Isn’t (số ít)/ Aren’t (số nhiều) + chủ từ + tính từ !

Cách sử dụng hình thức câu hỏi phủ định thật ra là để bạn nhấn mạnh khía cạnh tích cực của một người hay vật / sự việc. Ví dụ:

Isn’t that little girl adorable! (Cô bé ấy đáng yêu nhỉ!)

Aren’t her clothes luxurious! (Trang phục của cô ấy rất sang trọng đấy chứ?)

Isn’t tonight memorable! (Buổi tối hôm nay chẳng phải là rất đáng nhớ hay sao!)

Bạn muốn trao tặng một lời khen gây thiện cảm tốt đẹp nơi người khác, chứ không phải lời tâng bốc, nịnh bợ. Vậy hãy ghi nhớ “nguyên tắc 3S” sau đây nhé!  

Sincere (thành thật): Hãy chân thành khi khen ngợi ai đó. Mọi người thường rất nhạy cảm khi được khen nên họ sẽ dễ dàng phát hiện ra khi bạn khen ngợi chỉ nhằm mục đích “lấy lòng” chứ bạn không thật tâm nghĩ như vậy.

Specific (cụ thể): Bạn hãy cố gắng tránh những lời khen chung chung và mơ hồ, vì chúng làm cho mọi người nghĩ rằng bạn bị ép buộc phải khen. Thay vào đó, hãy đưa ra lời khen về một khía cạnh, chi tiết cụ thể để người khác thấy rằng bạn thật lòng quan tâm họ.

Spontaneous (tự phát): Bạn nên đưa ra lời khen ngay khi bạn nhận thấy điều gì đó tốt đẹp từ những người hoặc sự việc xung quanh mình. Hãy tưởng tượng khi bạn đeo một cái cà vạt mới đến văn phòng, bạn sẽ muốn được nghe đồng nghiệp khen ngay khi vừa bước qua cửa, đúng không nào?

Một số mẫu câu hồi đáp lời khen: 

It’s very nice/kind of you to say so. (Bạn quá khen.)

Thank you so much. (Cám ơn bạn rất nhiều.)

Thanks for your compliments. (Cám ơn bạn đã khen.)

I’m glad you like it. (Được bạn thích là tôi vui.)

I’m delighted to hear that. (Tôi thật vui sướng khi nghe điều đó.)

Nguồn hình ảnh và tài liệu: Internet