10 Tính Từ Tiếng Anh Nâng Cao Bạn Cần Biết


Tính từ tiếng Anh là một cách tuyệt vời để thêm màu sắc và sức sống cho bài nói và bài viết của bạn. Nếu bạn muốn câu nói hoặc bài viết có chiều sâu và diễn đạt rõ ràng hơn, việc biết một vài tính từ tiếng Anh nâng cao có thể rất hữu ích cho bạn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét 10 tính từ nâng cao trong tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn ý muốn của mình. Từ “nhàm chán” đến “rắc rối, khó hiểu”, những từ này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình! Những tính từ tiếng Anh nâng cao này cũng rất phù hợp cho thanh thiếu niên muốn lấy Chứng chỉ Ket Pet hoặc bất kỳ chứng chỉ tiếng Anh thiếu niên nào khác.

Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ khám phá cách sử dụng những tính từ này trong hội thoại hàng ngày và cung cấp các ví dụ về cách sử dụng chúng, giúp các bạn học viên nâng cao lợi thế khi nói hoặc viết bằng tiếng Anh. Vậy hãy bắt đầu!

10-tinh-tu-tieng-anh-nang-cao-ban-can-biet

Mundane  - /mʌnˈdeɪn/ -  nhàm chán, nhạt nhẽo, vô vị

Từ đồng nghĩa: boring, uninteresting

Vd. The party was rather mundane so we left early.

(Bữa tiệc khá chán nên chúng tôi bỏ về sớm.)

Arduous  - /ˈɑːdʒuəs/ -  khó khăn, gian khổ

Từ đồng nghĩa: tough, difficult

Vd. It was an arduous task but they were determined not to give up.

(Đó là một nhiệm vụ khó khăn nhưng họ quyết tâm không bỏ cuộc.)

Flippant -  /ˈflɪpənt/ -  không nghiêm túc, thiếu tôn trọng

Từ đồng nghĩa: disrespectful, unserious

Vd. You shouldn’t be so flippant about the exams.

(Bạn không nên xem thường các kỳ thi như vậy.)

Exasperated -  /ɪɡˈzæspəreɪtɪd/ - giận dữ, phẫn nộ

Từ đồng nghĩa: upset, frustrated

Vd. I was exasperated when my students didn’t complete their homework.

(Tôi rất giận dữ khi các học trò của tôi không hoàn thành bài về nhà.)

Oblivious -  /əˈblɪviəs/ -  không chú ý hoặc lãng quên điều gì

Từ đồng nghĩa: distracted, forgetful

Vd. He was totally oblivious of how rude he sounded but everybody else noticed.

(Anh ta hoàn toàn quên mình đã nói nghe thô lỗ như thế nào nhưng mọi người khác đều nhận biết.)

Fastidious -  /fæˈstɪdiəs/ - kỹ tính, để ý đến từng chi tiết nhỏ của sự việc

Từ đồng nghĩa: meticulous, scrupulous

Vd. My mom is incredibly fastidious when it comes to cleaning the house.

(Mẹ tôi cực kỳ kỹ tính đối với việc lau nhà.)

Meticulous - /məˈtɪkjələs/ -  tỉ mỉ, rất cẩn thận và chính xác

Từ đồng nghĩa: fastidious, scrupulous

Vd. He's always meticulous in keeping the records up to date.

(Anh ấy luôn cẩn thận từng li từng tí khi cập nhật giấy tờ lưu trữ.)

Ghi chú: Fastidious và meticulous là 2 từ đồng nghĩa, đều có nghĩa là rất cẩn thận, kỹ càng và chú ý đến tính chính xác trong từng chi tiết của một sự việc. Điểm khác biệt giữa 2 từ này là fastidious có liên quan đến sự sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp, còn meticulous thì được dùng với nghĩa rộng hơn và trong nhiều tình huống hơn.   

Convoluted -  /ˈkɒnvəluːtɪd/ -  phức tạp, rắc rối, khó hiểu

Từ đồng nghĩa: Complicated, confusing

Vd. The book is so convoluted that I don’t understand the plot at all.

(Cuốn sách phức tạp đến nỗi tôi không hiểu chút gì về nội dung.)

Conscientious -  /ˌkɒnʃiˈenʃəs/ -  tận tâm, chu đáo, chăm chỉ

Từ đồng nghĩa: Careful, thorough, hard working

Vd. Sarah is an exceptionally conscientious student, so she has been succeeding in her studies.

(Sarah là một học sinh vô cùng chăm chỉ, nên cô ấy đang thành công trong việc học của mình.)

Zealous -  /ˈzeləs/ -  nhiệt tình, hăng hái

Từ đồng nghĩa: enthusiastic, eager

Vd. Charles is a zealous supporter of the government's policies.

(Charles là một người ủng hộ nhiệt tình đối với các chính sách của chính phủ.)

Nguồn hình ảnh và tài liệu: Internet