Trong đời sống hàng ngày, chắc hẳn có nhiều lúc bạn chứng kiến những việc làm chướng tai gai mắt từ những người xung quanh và muốn thể hiện sự bất bình của mình. Nhưng làm thế nào để đưa ra những lời chỉ trích vừa không xúc phạm người nghe, vừa thể hiện được thiện ý của bạn là muốn giúp họ thay đổi theo chiều hướng tốt hơn? 

Bạn nên áp dụng 12 cụm từ tiếng Anh sau đây để phê bình người khác một cách tế nhị, lịch sự và không bị mang tiếng “khẩu nghiệp” nhé!

1. With respect / With all due respect (Với tất cả lòng tôn trọng)

Bạn nên dùng cụm từ có tính trang trọng này trước khi đưa ra lời phê bình, chỉ trích người nào đó để thể hiện sự tôn trọng đối với họ.

Vd. With all due respect, I don’t think it’s appropriate to wear a white dress as a wedding dress.

(Với tất cả sự tôn trọng, xin nói rằng tôi không nghĩ mặc đầm trắng như trang phục đi dự đám cưới thì phù hợp.)

Ghi chú: Trong văn hóa người Anh, mặc đầm màu trắng đến dự lễ cưới là điều khó có thể chấp nhận được.

2. I’m going to be very honest with you. (Tôi sẽ rất thành thật với bạn.)

Với mẫu câu này, bạn sẽ giúp người nghe chuẩn bị tinh thần cho lời phê bình mà bạn sắp nói ra, và họ sẽ cảm thấy ít bị tổn thương hơn.

Vd. I’m going to be very honest with you. I wasn’t happy with how you behaved at the party.

(Tôi sẽ rất thành thật với bạn. Tôi không vui vì cái cách mà bạn đã cư xử ở bữa tiệc.)

3. Let’s be frank. (Chúng ta hãy trung thực với nhau.)

“Frank” (tính từ) có nghĩa là trung thực và thẳng thắn. 

“Let’s be frank” cũng gần giống như câu “I’m going to be very honest with you.” ở trên, nhưng có tác dụng mở ra cơ hội cho một cuộc đối thoại mà cả người nói và người nghe đều chân thành, thẳng thắn với nhau.

Vd. Let’s be frank. You haven’t excelled in your exams this year.

(Chúng ta hãy trung thực với nhau nhé. Bạn chưa xuất sắc trong các kỳ thi năm nay.)

4. I’m not going to lie./ Not gonna lie. (Tôi sẽ không nói dối.)

Câu nói này hiện nay đang ngày càng trở nên thông dụng, được dùng khi bạn sắp đưa ra lời phê phán hay nhận xét tiêu cực về người nào đó.

Vd. I’m not going to lie. Your top was the ugliest one I’ve ever seen.

(Tôi sẽ không nói dối. Cái áo của bạn là cái xấu nhất mà tôi từng thấy.)

5. I don’t mean to offend you. / Without meaning to offend you…(Tôi không cố tình làm bạn tổn thương đâu.)

Bạn nên áp dụng mẫu câu này thay cho cụm từ thông dụng “No offence.” (Không có ý xúc phạm đâu.) vì nó lịch sự và trang trọng hơn rất nhiều.

Vd. Without meaning to offend you, your work hasn’t been up to scratch recently.

(Tôi không cố tình làm bạn tổn thương, nhưng công việc của bạn gần đây không đạt yêu cầu.)

6. Don’t get me wrong. (Đừng hiểu lầm tôi.)

Đây là cách nói thông tục, mang tính chất thân mật giữa bạn bè hoặc người thân. Nó cũng có nghĩa như câu “Don’t misunderstand me.” 

Vd. Don’t get me wrong, but I think we need to have a chat about the incident.

(Đừng hiểu lầm tôi, nhưng tôi nghĩ chúng ta cần nói chuyện về sự việc này.)

7. I’ve noticed that…(Tôi nhận thấy rằng...)

Khi phát hiện người nào đó đang làm gì sai và bạn muốn góp ý một cách tế nhị để họ thay đổi, hãydùng cụm từ “I’ve noticed that…”

Vd. I’ve noticed that you aren’t always coming to the office on time.

(Tôi nhận thấy rằng bạn không luôn luôn đến văn phòng đúng giờ.)

8. There’s room for improvement. (Vẫn còn nhiều thứ cần cải thiện.)

Mẫu câu này gián tiếp cho người nào đó biết rằng những việc họ đang làm chưa có hiệu quả và họ nên cố gắng nhiều hơn để cải thiện chất lượng công việc. 

Vd. I appreciate how hard you’ve worked, but there’s still room for improvement.

(Tôi đánh giá cao bạn đã làm việc chăm chỉ như thế nào, nhưng vẫn còn nhiều thứ cần cải thiện.)

9. If I were you, I would… (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ…)

Khi muốn đưa ra lời góp ý, khuyên nhủ (thực chất là phê bình) ai đó vì nghĩ rằng họ đang làm điều gì chưa tốt, bạn nên áp dụng cấu trúc câu điều kiện này để lời nói của bạn trở nên dễ nghe và lịch sự hơn.

Vd. If I were you, I would look at implementing a different strategy.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ xem xét việc thực hiện một chiến lược khác.)

10. Can I offer you a constructive criticism? (Tôi có thể cho bạn một lời phê bình mang tính xây dựng được không?)

Thật thú vị khi bạn có thể dùng câu hỏi tu từ để đưa ra lời chỉ trích hay phê bình ai đó, vì đây là dạng câu hỏi mà người nghe khó có thể trả lời “No!”(không!).

Vd. Can I offer you a constructive criticism? Try using a spell checker before handing in your assignment.

(Tôi có thể cho bạn một lời phê bình mang tính xây dựng được không? Hãy thử dùng công cụ kiểm tra lỗi chính tả trước khi nộp bài làm của mình.)

11. …to say the least / …to put it mildly. (nói một cách nhẹ nhàng nhất có thể)

Cụm từ này được thêm vào cuối lời nhận xét tiêu cực để nhấn mạnh rằng sự việc nào đó tồi tệ và nghiêm trọng hơn trong thực tế so với trong lời người nói.

Vd. You behaved inappropriately at the staff party, to say the least.

(Bạn cư xử không đúng mực trong buổi tiệc nhân viên, nói một cách nhẹ nhàng nhất có thể rồi đấy.)

You don’t smell great, to put it mildly. (Bạn không thơm tho cho lắm, nói một cách nhẹ nhàng đấy.)

12. …shall we say…(ta nên nói thế nào nhỉ...)

Bạn có thể chêm cụm từ này vào giữa lời chỉ trích để giảm bớt phần nào sự gay gắt và nghiêm trọng của câu nói.

Vd. Your reaction was, shall we say, a little over the top.

(Phản ứng của bạn, ta nên nói thế nào nhỉ, hơi quá đáng.)

Nguồn hình ảnh và tài liệu: Internet