10 Cụm Từ Tiếng Anh Giao Tiếp Giúp Các Cuộc Họp Hiệu Quả 


Bạn là người đi làm và đang tìm cách cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình? Bạn luôn cảm thấy lúng túng khi phải phát biểu trong các buổi họp, hội thảo? Việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm không chỉ đơn thuần là truyền đạt thông tin, mà còn là cách để bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin. Hãy cùng chúng tôi khám phá 10 cụm từ đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả dưới đây để giúp bạn tham gia vào các cuộc họp hoặc thảo luận một cách tự tin và chuyên nghiệp hơn!

1. Mở đầu cuộc thảo luận


"I'd like to begin by saying..." (Tôi xin phép bắt đầu bằng cách nói rằng...)
Ví dụ: "I'd like to begin by saying that I'm very excited about this new project." (Tôi xin phép bắt đầu bằng cách nói rằng tôi rất hào hứng với dự án mới này.)

"Let's start by discussing..." (Hãy bắt đầu bằng việc thảo luận về...)
Ví dụ: "Let's start by discussing the main challenges we might face." (Hãy bắt đầu bằng việc thảo luận về những thách thức chính mà chúng ta có thể gặp phải.)

2. Đưa ra quan điểm cá nhân


"In my opinion..." hoặc "From my perspective..." (Theo ý kiến của tôi.../ Từ quan điểm của tôi...)
Ví dụ: "In my opinion, the new marketing strategy will be very effective." (Theo ý kiến của tôi, chiến lược marketing mới sẽ rất hiệu quả.)

"I believe that..." (Tôi tin rằng...)
Ví dụ: "I believe that we should focus on improving our customer service first." (Tôi tin rằng chúng ta nên tập trung vào việc cải thiện dịch vụ khách hàng trước tiên.)

3. Bổ sung ý kiến của người khác


"I'd like to add to what [tên người nói] said..." (Tôi muốn bổ sung thêm ý kiến của...)
Ví dụ: "I'd like to add to what John said about the budget. We also need to consider the long-term costs." (Tôi muốn bổ sung thêm ý kiến của John về ngân sách. Chúng ta cũng cần xem xét chi phí dài hạn.)

"On a related note..." (Về một vấn đề liên quan...)
Ví dụ: "On a related note, we should also think about the potential impact on our current clients." (Về một vấn đề liên quan, chúng ta cũng nên nghĩ về tác động tiềm tàng đối với các khách hàng hiện tại của chúng ta.)

4. Yêu cầu làm rõ hoặc đặt câu hỏi


"Could you elaborate on that?" (Bạn có thể nói rõ hơn về điều đó không?)
Ví dụ: "That's an interesting point. Could you elaborate on that a bit more?" (Đó là một ý hay. Bạn có thể nói rõ hơn một chút được không?)

"To clarify, are you saying that...?" (Để làm rõ, có phải bạn đang nói rằng...?)
Ví dụ: "To clarify, are you saying that we should postpone the launch until next quarter?" (Để làm rõ, có phải bạn đang nói rằng chúng ta nên hoãn buổi ra mắt đến quý sau không?)

5. Kết luận và tóm tắt


"So, if I understand correctly, the main point is..." (Vậy, nếu tôi hiểu đúng, ý chính là...)
Ví dụ: "So, if I understand correctly, the main point is that we need to revise our timeline." (Vậy, nếu tôi hiểu đúng, ý chính là chúng ta cần điều chỉnh lại thời gian biểu.)

"To sum up..." hoặc "In conclusion..." (Tóm lại.../ Để kết luận...)
Ví dụ: "To sum up, we have decided to proceed with the new plan, but with some minor adjustments." (Tóm lại, chúng ta đã quyết định tiếp tục với kế hoạch mới, nhưng với một vài điều chỉnh nhỏ.)

Kết luận

Việc thành thạo các cụm từ trên sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi tham gia các cuộc thảo luận. Tuy nhiên, để thực sự tiến bộ, bạn cần một lộ trình học tập bài bản và một môi trường thực hành thường xuyên. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp, bạn có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp của Trung tâm ngoại ngữ Dương Minh để được hướng dẫn chi tiết và thực hành với đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh cũng như sự nghiệp của mình!

(Nguồn hình ảnh: