HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP: NGÀY 4 - 20 MẪU CÂU NÓI VỀ LỊCH TRÌNH HÀNG NGÀY


Mô tả lịch trình hàng ngày là một kỹ năng giao tiếp cơ bản và thiết yếu trong hành trình học tiếng Anh giao tiếp. Chủ đề này không chỉ giúp bạn thực hành thì Hiện tại đơn một cách thuần thục mà còn giúp bạn dễ dàng thảo luận về thời khóa biểu hoặc các hoạt động trong ngày với người đối diện, giúp họ hiểu rõ hơn về phong cách sống và sự chuyên nghiệp của bạn. Hãy cùng khám phá 20 mẫu câu sau để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

20 Mẫu Câu Giao Tiếp & Từ Vựng Cần Nhớ Nói Về Lịch Trình Hàng Ngày

Phần thân bài này cung cấp 20 câu giao tiếp được chia thành các tình huống: Buổi Sáng (Morning Routine), Buổi Trưa & Chiều (Afternoon & Work), và Buổi Tối (Evening & Relaxation).

1. Buổi Sáng (Morning Routine)

Những câu này mô tả các hoạt động của bạn từ lúc thức dậy cho đến khi bắt đầu công việc/học tập.

"I usually wake up at 6:30 AM, but I don't get out of bed until 7:00."

Tôi thường thức giấc lúc 6:30 sáng, nhưng tôi không rời khỏi giường cho đến 7:00.

"First, I brush my teeth and wash my face."

Đầu tiên, tôi đánh răng và rửa mặt.

"I always brew a cup of strong coffee before checking my emails."

Tôi luôn pha một tách cà phê đậm trước khi kiểm tra email.

"I try to fit in a quick workout session before breakfast."

Tôi cố gắng dành thời gian tập thể dục nhanh trước bữa sáng.

"I commute to work by bus, which takes about 45 minutes."

Tôi đi làm bằng xe buýt, mất khoảng 45 phút.

"My first task of the day is prioritizing the to-do list."

Nhiệm vụ đầu tiên trong ngày của tôi là ưu tiên hóa danh sách việc cần làm.

"I start my office hours promptly at 8:30 AM."

Tôi bắt đầu giờ làm việc tại văn phòng đúng 8:30 sáng.

2. Buổi Trưa & Chiều (Afternoon & Work)

Các mẫu câu diễn tả các hoạt động công việc, học tập, hoặc nghỉ trưa. Rất hữu ích khi rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường chuyên nghiệp.

"I usually take a short break around 10:30 AM to stretch my legs."

Tôi thường nghỉ giải lao ngắn khoảng 10:30 sáng để vươn vai.

"For lunch, I often eat out with my colleagues."

Đối với bữa trưa, tôi thường ăn ngoài với đồng nghiệp.

"My most productive time is generally between 1 PM and 4 PM."

Thời gian làm việc hiệu quả nhất của tôi thường là từ 1 giờ chiều đến 4 giờ chiều.

"I have several meetings scheduled for this afternoon."

Tôi có một vài cuộc họp đã được lên lịch vào chiều nay.

"I usually finish work at 5:00 PM on the dot."

Tôi thường kết thúc công việc đúng 5:00 chiều.

"After work, I sometimes attend my evening khóa học tiếng Anh giao tiếp."

Sau giờ làm, đôi khi tôi tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp buổi tối của mình.

"I get home around 6:30 PM, depending on the traffic."

Tôi về nhà khoảng 6:30 chiều, tùy thuộc vào tình trạng giao thông.

3. Buổi Tối (Evening & Relaxation)

Các mẫu câu về sinh hoạt buổi tối, thư giãn và chuẩn bị cho ngày hôm sau.

"After dinner, I spend quality time with my family."

Sau bữa tối, tôi dành thời gian chất lượng bên gia đình.

"I like to catch up on my favorite TV shows before going to bed."

Tôi thích xem các chương trình TV yêu thích trước khi đi ngủ.

"I spend about an hour prepping for the next day's tasks."

Tôi dành khoảng một giờ để chuẩn bị cho các nhiệm vụ của ngày hôm sau.

"Before turning in, I always read a chapter of a book."

Trước khi đi ngủ, tôi luôn đọc một chương sách.

"I aim to be asleep by 11:00 PM sharp."

Tôi đặt mục tiêu đi ngủ đúng 11:00 đêm.

"I set my alarm for the next morning before closing my eyes."

Tôi đặt báo thức cho sáng hôm sau trước khi nhắm mắt.

📚 10 Từ Vựng Trọng Tâm Cần Ghi Nhớ

  • wake up (phrasal verb) /weɪk ʌp/ Thức giấc
  • brew (v) /bruː/ Pha (trà, cà phê)
  • commute (v) /kəˈmjuːt/ Đi lại đều đặn (giữa nhà và nơi làm/học)
  • prioritize (v) /praɪˈɔːrətaɪz/ Ưu tiên hóa
  • promptly (adv) /ˈprɑːmptli/ Ngay lập tức, đúng giờ
  • colleague (n) /ˈkɑliːɡ/ Đồng nghiệp
  • productive (adj) /prəˈdʌktɪv/ Hiệu quả, năng suất
  • on the dot (idiom) /ɑːn ðə dɑːt/ Đúng giờ, chính xác
  • quality time (noun phrase) /ˈkwɑːləti taɪm/ Thời gian chất lượng
  • prepping (v) (viết tắt) /ˈprepɪŋ/ Chuẩn bị (từ preparing)


Chủ đề lịch trình hàng ngày là nền tảng vững chắc để bạn thực hành thì Hiện tại đơn và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến hoạt động thường nhật, hy vọng 20 mẫu câu trên sẽ giúp bạn mô tả chi tiết từng khoảnh khắc trong ngày.

Hãy luyện tập sử dụng các trạng từ chỉ tần suất (usually, always, sometimes) trong các mẫu câu này. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập chuyên nghiệp để thực hành những mẫu câu này thường xuyên, việc tham gia một khóa học tiếng Anh giao tiếp sẽ là lựa chọn lý tưởng. Nó giúp bạn có cơ hội áp dụng ngay kiến thức vào các tình huống thực tế và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên. Bắt đầu từ hôm nay và hành trình học tiếng Anh giao tiếp của bạn sẽ trở nên thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều!