HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP: NGÀY 6 - 20 MẪU CÂU ĐƯA RA LỜI MỜI VÀ PHẢN HỒI

Trong cuộc sống hàng ngày hay môi trường công sở, việc đưa ra một lời mời khéo léo và biết cách phản hồi lịch sự là một phần không thể thiếu của kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Dù bạn muốn mời một người bạn đi cafe hay rủ đồng nghiệp tham gia một bữa tiệc tối, cách bạn diễn đạt sẽ quyết định sự thân thiện và tính kết nối của cuộc trò chuyện. Việc thực hành những mẫu câu này thường xuyên, dù là tự học hay đang theo học tại một khóa học tiếng Anh giao tiếp, sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong các tình huống xã giao. Hãy cùng khám phá 20 mẫu câu giúp bạn làm chủ chủ đề này trong hành trình học tiếng Anh giao tiếp của mình!

20 Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp & Từ Vựng Cần Nhớ

Phần này sẽ chia 20 câu giao tiếp thành 3 nhóm chính: Cách đưa ra lời mời, Cách chấp nhận lời mời, và Cách từ chối lời mời một cách lịch sự.

1. Cách đưa ra lời mời (Making Invitations)

Những câu này từ thân mật đến lịch sự, giúp bạn dễ dàng rủ rê người khác tham gia hoạt động cùng mình.

"Are you free this Saturday evening?"

Bạn có rảnh vào tối thứ Bảy này không?

"Would you like to join us for dinner tonight?"

Bạn có muốn dùng bữa tối cùng chúng tôi tối nay không?

"Do you want to grab a cup of coffee sometime?"

Bạn có muốn đi uống cafe lúc nào đó không?

"I was wondering if you’d like to go to the cinema with me."

Tôi đang tự hỏi liệu bạn có muốn đi xem phim cùng tôi không.

"How about going for a walk in the park this afternoon?"

Chiều nay đi dạo trong công viên thì sao nhỉ?

"We’re having a small party at my house; Would you like to come?"

Chúng tôi có một bữa tiệc nhỏ tại nhà; bạn muốn đến chứ?

"Why don't we go to that new Italian restaurant?"

Tại sao chúng ta không đến nhà hàng Ý mới mở đó nhỉ?

"I’d be honored if you could attend our grand opening." (Trang trọng)

Tôi rất vinh dự nếu bạn có thể tham dự lễ khai trương của chúng tôi.

2. Cách chấp nhận lời mời (Accepting Invitations)

Khi bạn hào hứng tham gia, hãy sử dụng các mẫu câu này để phản hồi một cách tích cực.

"That sounds like a great idea! I’d love to."

Nghe có vẻ là một ý tưởng hay đấy! Tôi rất thích.

"Sure, I’m free then. What time should we meet?"

Chắc chắn rồi, lúc đó tôi rảnh. Chúng ta nên gặp nhau lúc mấy giờ?

"Thank you for the invitation. I’ll definitely be there."

Cảm ơn vì lời mời. Tôi chắc chắn sẽ có mặt.

"Count me in! I’ve been wanting to try that place."

Cho tôi tham gia với! Tôi đã luôn muốn thử nơi đó.

"That would be wonderful. Thank you!"

Điều đó thật tuyệt vời. Cảm ơn bạn!

3. Cách từ chối lời mời lịch sự (Declining Invitations Politely)

Trong kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, việc từ chối sao cho không làm mất lòng đối phương là cực kỳ quan trọng.

"I’m sorry, but I have other plans for that day."

Tôi xin lỗi, nhưng tôi đã có kế hoạch khác cho ngày hôm đó rồi.

"I’d love to come, but I’m afraid I’m a bit busy."

Tôi rất muốn đến, nhưng tôi e là mình hơi bận một chút.

"That’s very kind of you, but I can’t make it this time."

Bạn thật tốt bụng, nhưng lần này tôi không thể tham gia được.

"Rain check? I’m tied up all weekend." (Thân mật)

Hẹn lần sau nhé? Tôi bận túi bụi cả cuối tuần rồi.

"I wish I could, but I have to finish some urgent work."

Tôi ước gì mình có thể, nhưng tôi phải hoàn thành một số công việc gấp.

"Maybe another time? Let me know when you’re free again."

Có lẽ để lúc khác nhé? Hãy cho tôi biết khi nào bạn lại rảnh.

"Sounds tempting, but I’ve already committed to something else."

Nghe hấp dẫn đấy, nhưng tôi đã lỡ hứa với việc khác mất rồi.

📚 10 Từ Vựng Trọng Tâm Cần Ghi Nhớ

  • invitation (n) /ˌɪnvɪˈteɪʃn/ Lời mời
  • wonder (v) /ˈwʌndər/ Tự hỏi, thắc mắc
  • attend (v) /əˈtend/ Tham dự
  • definitely (adv) /ˈdefɪnɪtli/ Chắc chắn, dứt khoát
  • honored (adj) /ˈɑːnərd/ Vinh dự
  • tied up (adj) /taɪd ʌp/ Bận rộn (không rảnh)
  • urgent (adj) /ˈɜːrdʒənt/ Khẩn cấp, gấp
  • tempting (adj) /ˈtemptɪŋ/ Hấp dẫn, lôi cuốn
  • commit (v) /kəˈmɪt/ Cam kết, hứa hẹn
  • rain check (idiom) /reɪn tʃek/ Lời hẹn lần sau


Lời mời và phản hồi là những "viên gạch" đầu tiên để xây dựng một mối quan hệ tốt đẹp. Việc nắm vững 20 mẫu câu gai tiếp tiếng Anh trên sẽ giúp bạn không còn lúng túng khi muốn mở lời rủ bạn bè hay khi cần từ chối một cách khéo léo.

Hãy biến việc học tiếng Anh giao tiếp trở thành niềm vui bằng cách áp dụng ngay các mẫu câu này vào thực tế. Nếu bạn muốn có một môi trường để thực hành phản xạ mời gọi và đối đáp tự nhiên hơn, đừng ngần ngại tìm cho mình một khóa học tiếng Anh giao tiếp uy tín. Tại đó, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết về ngữ điệu và cách dùng từ sao cho phù hợp nhất với từng đối tượng. Chúc bạn có những cuộc vui thật ý nghĩa!