HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP: NGÀY 5 - 20 MẪU CÂU NÓI VỀ THỜI TIẾT


Trong mọi nền văn hóa, thời tiết luôn là một chủ đề "cứu cánh" hoàn hảo để bắt đầu, duy trì hoặc phá vỡ sự im lặng trong cuộc trò chuyện. Việc thành thạo các mẫu câu mô tả thời tiết và các mùa không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh mà còn thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp xã giao. Đây là một phần quan trọng mà mọi người tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp đều cần nắm vững. Hãy cùng Trung tâm ngoại ngữ Dương Minh khám phá 20 mẫu câu thiết yếu để bạn tự tin bàn luận về ông trời ngay hôm nay trong hành trình học tiếng Anh giao tiếp của mình!

20 Mẫu Câu Giao Tiếp & Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết

Phần thân bài này cung cấp 20 câu giao tiếp tiếng Anh được chia thành các tình huống: Hỏi và Mô tả Thời tiết Hiện tại, Nói về Dự báo & Mùa, và Thể hiện Cảm xúc về Thời tiết.

1. Hỏi và Mô tả Thời tiết Hiện tại (Asking & Describing Current Weather)

Những câu này giúp bạn hỏi han và đưa ra nhận xét tức thì về thời tiết.

"What’s the weather like outside right now?"

Thời tiết bên ngoài bây giờ như thế nào?

"It’s pouring outside, so don’t forget your umbrella!"

Ngoài trời đang mưa như trút nước, vì vậy đừng quên mang ô nhé!

"The sun is shining brightly, but there’s a chilly breeze."

Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ, nhưng có một làn gió lạnh.

"It looks like it’s going to clear up later this afternoon."

Có vẻ như trời sẽ quang đãng hơn vào cuối buổi chiều nay.

"The humidity is incredibly high today, which makes it feel much warmer."

Độ ẩm hôm nay cực kỳ cao, khiến trời cảm thấy nóng hơn nhiều.

"We're having heavy fog this morning, so visibility is low."

Sáng nay chúng tôi có sương mù dày đặc, nên tầm nhìn thấp.

"What’s the temperature today?"

Nhiệt độ hôm nay như thế nào?

"The temperature dropped below zero last night."

Nhiệt độ đã giảm xuống dưới 0 độ đêm qua.

2. Nói về Dự báo & Mùa (Forecasts & Seasons)

Các mẫu câu diễn tả dự đoán thời tiết và thảo luận về các mùa yêu thích. Rất quan trọng để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với bạn bè quốc tế.

"According to the forecast, we might get some snow tomorrow."

Theo dự báo, chúng ta có thể có tuyết vào ngày mai.

"I heard there’s a chance of thunderstorms this weekend."

Tôi nghe nói có khả năng có bão vào cuối tuần này.

"My favorite season is autumn because the weather is mild."

Mùa yêu thích của tôi là mùa thu vì thời tiết ôn hòa.

"Which season do you prefer: summer or winter?"

Bạn thích mùa nào hơn: mùa hè hay mùa đông?

"In the spring, the flowers start to bloom, and everything looks fresh."

Vào mùa xuân, hoa bắt đầu nở rộ, và mọi thứ trông tươi mới.

"I’m looking forward to summer vacation so I can enjoy the sunshine."

Tôi mong chờ kỳ nghỉ hè để có thể tận hưởng ánh nắng mặt trời.

"The dry season here is the perfect time for outdoor activities."

Mùa khô ở đây là thời điểm hoàn hảo cho các hoạt động ngoài trời.

3. Thể hiện Cảm xúc về Thời tiết (Expressing Feelings about Weather)

Sử dụng những câu này để bày tỏ cảm xúc và phản ứng của bạn trước thời tiết, giúp cuộc trò chuyện trở nên cá nhân hơn.

"I can’t believe how hot it is! I'm melting!"

Tôi không thể tin được trời nóng thế này! Tôi sắp tan chảy rồi!

"I hate it when it's so windy; it messes up my hair."

Tôi ghét khi trời quá gió; nó làm rối tóc tôi.

"This weather is perfect for staying indoors and watching movies."

Thời tiết này hoàn hảo để ở trong nhà và xem phim.

"I really enjoy sunny days because they boost my mood."

Tôi thực sự thích những ngày nắng vì chúng làm tăng tâm trạng của tôi.

"Do you think the extreme heat is due to climate change?"

Bạn có nghĩ rằng cái nóng khắc nghiệt này là do biến đổi khí hậu không?

📚 10 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết Cần Ghi Nhớ

  • pouring (v) (Hiện tại phân từ) /ˈpɔrɪŋ/ Mưa như trút nước
  • breeze (n) /briːz/  Gió nhẹ, làn gió
  • clear up (phrasal verb) /klɪr ʌp/  Quang đãng, tạnh (trời)
  • humidity (n) /huˈmɪdəti/ Độ ẩm
  • visibility (n) /ˌvɪzəˈbɪləti/ Tầm nhìn
  • forecast (v) /fɔrˈkæst/ Dự báo (thời tiết)
  • thunderstorm (n) /ˈθʌndərstɔrm/ Bão có sấm sét
  • mild (adj) /maɪld/  Ôn hòa,dễ chịu (thời tiết)
  • bloom (v) /bluːm/ Nở rộ (hoa)
  • boost (v) /buːst/  Tăng cường, thúc đẩy (tâm trạng)


Chủ đề thời tiết là một công cụ khởi động trò chuyện tuyệt vời, giúp bạn luyện tập mô tả sự việc và sử dụng tính từ. 20 mẫu câu trên giúp bạn sẵn sàng cho mọi tình huống thời tiết, từ nắng ráo đến bão tố.

Hãy luyện tập sử dụng những từ vựng này trong các tình huống thực tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tập chuyên nghiệp để luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách bài bản, việc tham gia một khóa học tiếng Anh giao tiếp sẽ cung cấp cho bạn cơ hội thực hành với giáo viên và bạn bè. Bắt đầu từ hôm nay và hành trình học tiếng Anh giao tiếp của bạn sẽ trở nên thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều!