CÁC CỤM DANH TỪ THƯỜNG GẶP TRONG BÀI THI TOEIC

Cause of : nguyên nhân của việc gì (cause  - /kɔːz/)

Vd: The cause of fire was carelessness.

(Nguyên nhân của vụ cháy là sự bất cẩn.)

Combination of:  sự  kết hợp của việc gì  (combination - /ˌkɒmbɪˈneɪʃn/)

Vd: A combination of  high interest rates and falling demands forced the company to close.

(Sự kết hợp của lãi suất cao và nhu cầu giảm đã buộc công ty phải đóng cửa.)

Demand for: yêu cầu/nhu cầu cho việc gì  (demand - /dɪˈmɑːnd/)

Vd: The management has refused to agree to our demand for 7% pay raise.

(Ban quản lý đã từ chối về yêu cầu tăng lương 7% của chúng tôi.)

Development in: Sự phát triển trong điều gì (development -  /dɪˈveləpmənt/)

Vd: People are happy with development in medicine.

(Mọi người rất vui với sự phát triển trong y học.)

Effect of:  hậu quả của việc gì (effect - /ɪˈfekt/)

Vd: One of the effects of illness is that you lose your hair.

(Một trong những hậu quả của bệnh là bạn bị rụng tóc.)

Example of: Ví dụ của việc gì (example  - /ɪɡˈzɑːmpl/)

Vd: This church is a wonderful example of medieval architecture.

(Nhà thờ này là một ví dụ tuyệt vời của kiến trúc trung cổ.)

Exception to: ngoại lệ của việc gì (exception - /ɪkˈsepʃn/ )   

Vd: We don’t usually do it this way, but we’ll make an exception to the rule in your case. (Chúng tôi không thường làm theo cách này, nhưng chúng tôi sẽ có ngoại lệ của quy định trong trường hợp của bạn.)

Idea for: ý tưởng cho việc gì (idea - /aɪˈdɪə/ )

Vd: What gave you the idea for the book?

(Điều gì đã cho bạn ý tưởng về cuốn sách?)

Improvement in: sự cải thiện về điều gì (improvement - /ɪmˈpruːvmənt/ )

Vd: There has been a significant improvement in the company’s trading position.

(Có một sự cải thiện đáng kể trong vị thế thương mại của công ty.)

Increase in: sự gia tăng trong điều gì  (increase -  /ɪnˈkriːs/)

Vd: An increase in crime was one of the most serious problems that city had.

(Sự gia tăng về tội phạm là một trong những vấn đề nghiêm trọng mà thành phố gặp phải.)

Native of: người bản xứ (native -  /ˈneɪtɪv/)     

Vd: He is a native of California.

(Anh ấy là người California bản xứ.)

Part in: vai trò trong việc gì  (part - /pɑːt/)

Vd: The question of cost will play an important part in our decision.

(Vấn đề chi phí sẽ đóng vai trò quan trọng trong quyết định của chúng tôi.)

Probability of: khả năng xảy ra việc gì (probability – /ˌprɒbəˈbɪləti/ )

Vd: There’s very little probability of an agreement being reached.

(Có rất ít khả năng đạt được sự đồng ý.)

Process of: quá trình của việc gì (process - /ˈprəʊses/)

Vd: Coal was formed out of dead forest by a long, slow process of chemical change. (Than đá được tạo ra từ rừng chết bởi một quá trình biến đổi hóa học dài và chậm.)

Reliance on: sự phụ thuộc / tin tưởng vào ai hay việc gì (reliance - /rɪˈlaɪəns/ )

Vd: I have complete reliance on his judgment.

(Tôi có sự tin tưởng hoàn toàn đối với phán quyết của anh ấy.)

Result of: kết quả của việc gì (result - /rɪˈzʌlt/)

Vd: His sickness is the result of the contaminated food.

(Căn bệnh của anh ấy là kết quả của thức ăn bị nhiễm bẩn.)

Rules for: các quy tắc về điều gì (rules - /ruːlz/)

Vd: There are rules for driving.

(Có các quy tắc về lái xe.)

Rules of (a game): các quy tắc của (một trò chơi)

Vd: To enjoy golfing, you need to understand the rules of golf.

(Để tận hưởng việc đánh gôn, bạn cần hiểu các quy tắc của môn này.)

Solution to: giải pháp cho vấn đề gì (solution - /səˈluːʃn/ )

Vd: There are no simple solutions to the unemployment problem.

(Không có giải pháp đơn giản nào cho vấn đề thất nghiệp.)

Source of: nguồn gốc của việc gì (source  -  /sɔːs/ )    

Vd: We’ll need to find a new source of income.

(Chúng tôi sẽ cần phải tìm được một nguồn thu nhập mới)

Supply of: sự cung cấp / nguồn cung cấp thứ gì (supply - /səˈplaɪ/)

Vd: Supplies of food are almost exhausted.

(Các nguồn cung cấp thức ăn gần như cạn kiệt.)

Variety of: Sự đa dạng của thứ gì (variety - /vəˈraɪəti/ )

Vd: The shirt is available in a variety of colors.

(Áo sơ mi có sẵn với nhiều màu sắc đa dạng.)

Relevance to: sự liên quan đến việc gì (relevance - /ˈreləvəns/)

Vd: What he said has no relevance to the matter in hand.

(Điều anh ta nói không có sự liên quan với vấn đề đang có.)

Dealings with: việc làm ăn với ai (dealings - /ˈdiːlɪŋ/)

Vd: Have you had any previous dealings with this company?

(Bạn đã từng có cácvụ làm ăn trước đây với công ty này chưa?)

Bid for: sự đấu giá cho cái gì (bid - /bɪd/)

Vd: I bid £2 000 for the painting.

(Tôi đấu giá 2000 bảng cho bức tranh này.)

Nguồn tài liệu: Internet