15 Cụm Từ Tiếng Anh Do William Shakespeare Sáng Tạo


Bạn có biết rằng những câu nói tiếng Anh quen thuộc hàng ngày của chúng ta có thể bắt nguồn từ một nhà viết kịch sống cách đây hàng trăm năm không? Bài đọc tiếng Anh này sẽ đưa bạn vào một cuộc hành trình khám phá 15 cụm từ tiếng Anh do William Shakespeare, "cha đẻ của ngôn ngữ Anh", sáng tạo ra. Hãy cùng tìm hiểu xem những từ ngữ tưởng chừng đơn giản ấy lại có nguồn gốc thú vị và lịch sử ra sao nhé!

1. A foregone conclusion (từ tác phẩm Othello) – kết quả của một sự việc nào đó có thể dự đoán trước được

Vd. The result of the election seems to be a foregone conclusion.

(Kết quả của cuộc bầu cử có vẻ đúng như dự tính từ trước.)

2. The truth will out (từ tác phẩm the Merchant of Venice) – Sự thật cuối cùng sẽ bị phơi bày cho dù bạn cố gắng che giấu như thế nào đi nữa.

Vd. She thought she could get away with it, but the truth will out. I'm sure she'll get caught.

(Cô ta nghĩ mình có thể trốn thoát, nhưng sự thật rồi sẽ bị phơi bày. Tôi chắc rằng cô ta sẽ bị bắt.)

3. Good riddance (từ tác phẩm Troilus and Cressida) – Từ này dùng để bộc lộ sự vui vẻ, thoải mái khi thoát khỏi ai hay bỏ được điều gì.

Vd. Well, I didn't want to talk to you anyway, so good riddance!

(Ôi tôi dù sao cũng chẳng muốn nói chuyện với bạn, cho nên thật là nhẹ nhõm!)

4. I haven’t slept a wink. (từ tác phẩm Cymbeline) – Tôi không ngủ được chút nào cả / Tôi không hề chợp mắt.

Vd. My wife and I haven't slept a wink the last few nights because of our newborn baby.

(Vợ tôi và tôi không ngủ được chút nào mấy đêm nay vì em bé mới sinh của chúng tôi.)

5. The be all and end all (từ tác phẩm Macbeth) – điều quan trọng nhất, điều cốt lõi của một sự việc nào đó

Vd. My little sister thinks that a date with the captain of the football team is just the be-all and end-all of her life right now.

(Em gái tôi nghĩ rằng buổi hẹn hò với đội trưởng đội bóng đá là quan trọng nhất trong cuộc đời nó lúc này.)

6. Eat me out of house and home (từ tác phẩm Henry IV phần 1) – ăn rất nhiều thức ăn của ai đó, nhất là khi ở cùng nhà với họ

Vd. That huge dog is eating us out of house and home.

(Con chó khổng lồ đó đang ăn hết sạch đồ trong nhà chúng tôi rồi.)

7. A wild goose chase (từ tác phẩm Romeo and Juliet) – một sự cố gắng vô ích / một nỗ lực vô vọng

Vd. I think the team is on a wild goose chase in searching for the legendary diamond.

(Tôi nghĩ là cả nhóm đang vô vọng trong việc tìm ra viên kim cương truyền thuyết.)

8. Too much of a good thing (từ tác phẩm As You Like It) – Cụm từ này được dùng để cảnh báo rằng cái gì nhiều quá cũng không tốt

Vd. Too much of a good thing can make you sick, especially if the good thing is chocolate.

(Cái gì nhiều quá cũng có thể khiến bạn phát bệnh, nhất là khi đó là sô-cô-la.)

9. To wear your heart on your sleeve (từ tác phẩm Othello) – thể hiện cảm xúc một cách cởi mở, không che giấu (ruột để ngoài da)

Vd. He is kind of player who wears his heart on his sleeves . Look at him and you know if he’s winning or losing.

(Anh ấy thuộc kiểu người chơi không hề che dấu cảm xúc của mình. Nhìn sẽ biết ngay anh ấy đang thắng hay thua.)

10. Brave new world (từ tác phẩm the Tempest) – cụm từ này dùng để đề cập một cách hài hước và hơi mỉa mai đến một điều gì đó mới lạ

Vd. I'm a bit sceptical about the brave new world of community policing promised by the government.

(Tôi có phần hoài nghi về cái thế giới mới lạ của chính sách cộng đồng được chính phủ hứa hẹn.)

11. To wait with bated breath (từ tác phẩm the Merchant of Venice) – chờ đợi điều gì đó xảy ra một cách lo lắng, hồi hộp

Vd. We waited for the announcement of the winner with bated breath.

(Chúng tôi đợi công bố người thắng cuộc trong sự hồi hộp, lo lắng.)

12. There’s method in my madness. (từ tác phẩm Hamlet) – Tôi có lý do chính đáng khi làm như vậy, mặc dù hành vi của tôi hơi điên rồ.

Vd. I know you don't understand my motivation for this decision, but you'll see that there is a method to my madness.

(Tôi biết bạn không hiểu động cơ dẫn đến quyết định này, nhưng rồi bạn sẽ thấy việc này có lý do chính đáng.)

13. There’s the rub. (từ tác phẩm Hamlet) – Có trở ngại rất lớn trong việc gì.

Vd. A: "All you need to do to get your car back is pay the fine."

(A: Tất cả những gì anh cần làm để lấy lại xe là nộp tiền phạt.)

B: "But there's the rub.—my wallet is in my car."

(B: Nhưng có một trở ngại lớn - Ví tiền của tôi để trong xe.) 

14. The green-eyed monster (từ tác phẩm Othello) – sự ghen ghét, đố kị

Vd. Is the green-eyed monster behind your Facebook post?

(Có phải sự ganh ghét là nguồn cơn của bài đăng trên Facebook của bạn không?)

15. Be dazzled (từ tác phẩm the Taming of the Shrew) – bị thu hút và gây ấn tượng mạnh mẽ bởi ai hay điều gì

Vd. I was dazzled by the beauty of their apartment.

(Tôi bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp của căn hộ của họ.)

Nguồn hình ảnh và tài liệu: Internet