Bài Tập Tiếng Anh: Danh Từ Không Đếm Được (Uncountable Nouns)


Tiếp nối series các bài tập danh từ không đếm được, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau ôn luyện phần ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh này. Đây là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài thi, đặc biệt là kỳ thi Chứng chỉ PET của Cambridge. Việc nắm vững cách sử dụng các danh từ này sẽ giúp các em diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Trong phần bài tập này, các em sẽ được thử sức với nhiều dạng câu hỏi khác nhau, từ chọn đáp án đúng, điền từ vào chỗ trống cho đến tìm và sửa lỗi sai. Các bài tập này tập trung vào các tình huống giao tiếp hàng ngày và cấu trúc ngữ pháp thường gặp, hãy đọc kỹ từng câu, suy nghĩ cẩn thận và áp dụng kiến thức của mình về danh từ không đếm được nhé.
Hãy nhớ rằng, danh từ không đếm được là những thứ mà chúng ta không thể đếm bằng số (ví dụ: nước, thông tin, lời khuyên). Chúng thường không có dạng số nhiều và thường đi kèm với các từ chỉ số lượng như "much", "some", "a lot of" thay vì "many", "a few".

Chúc các em làm bài thật tốt và đạt được kết quả cao! Bây giờ, chúng ta hãy cùng bắt đầu nhé!

Phần 1: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)


Chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.

I need to buy some new ________ for my bedroom.
a) chairs
b) furniture
c) tables
d) lamps

Could you give me some ________ about the train schedule?
a) informations
b) piece of information
c) information
d) an information

We didn't have much ________ during the journey.
a) luggages
b) luggage
c) bags
d) suitcases

I'd like a ________ of advice, please.
a) piece
b) bit
c) slice
d) loaf

The ________ in the city centre is often very heavy.
a) cars
b) traffics
c) traffic
d) vehicles

She has long, beautiful ________.
a) hairs
b) hair
c) locks
d) strands

Do you have any ________ about the new project?
a) news
b) piece of news
c) an article
d) some news

We need to buy some ________ for the party.
a) foods
b) dishes
c) food
d) meals

There's not much ________ in the fridge.
a) milk
b) milks
c) carton
d) bottles

My new job requires a lot of ________.
a) works
b) job
c) work
d) tasks

Phần 2: Hoàn thành câu (Fill in the Blanks)


Điền một danh từ không đếm được phù hợp vào chỗ trống.

Could you pass me the ________, please? I want to make a sandwich. (butter/sugar/salt)
I can't live without ________. It helps me relax. (music/books/films)
We need to save ________ for our holiday next year. (money/coins/notes)
There was a lot of ________ on the road after the accident. (rubbish/cars/people)
I need some ________ for my essay. (information/facts/details)
The ________ in this room is very clean. (air/windows/floor)
Do you like this kind of ________? (cheese/vegetables/fruits)
I'm afraid I don't have much ________. I'm very busy. (time/minutes/hours)
We had a great ________ at the beach. (weather/days/moments)
My teacher gave me some good ________ on how to improve my writing. (advice/ideas/tips)

Phần 3: Tìm lỗi sai và sửa (Error Correction)


Mỗi câu sau có một lỗi liên quan đến danh từ không đếm được. Tìm và sửa lỗi đó.

I bought some new furnitures for my living room.
He gave me an advice about my career.
The news are very important today.
We don't have many luggages.
There are too much traffics on the roads.
She has long, beautiful hairs.
I need some informations for my project.
We had a lot of funs at the party.
Can I have a bread, please?
The children need some playtimes to play with.

Đáp án


Phần 1: Chọn đáp án đúng

b) furniture
c) information
b) luggage
a) piece
c) traffic
b) hair
a) news
c) food
a) milk
c) work

Phần 2: Hoàn thành câu

butter (hoặc salt, tùy ngữ cảnh)
music
money
rubbish
information
air
cheese
time
weather
advice

Phần 3: Tìm lỗi sai và sửa

I bought some new furniture for my living room. (Không phải "furnitures")
He gave me some advice / a piece of advice about my career. (Không phải "an advice")
The news is very important today. (News là danh từ không đếm được, chia số ít)
We don't have much luggage. (Không phải "luggages")
There is too much traffic on the roads. (Traffic là danh từ không đếm được, chia số ít)
She has long, beautiful hair. (Không phải "hairs")
I need some information for my project. (Không phải "informations")
We had a lot of fun at the party. (Không phải "funs")
Can I have some bread / a slice of bread, please? (Bread là danh từ không đếm được)
The children need some playtime to play with.

Hy vọng qua các câu hỏi vừa rồi, các em đã củng cố được kiến thức về danh từ không đếm được và tự tin hơn trong việc sử dụng chúng. Việc nắm vững ngữ pháp là chìa khóa để đạt được điểm số cao trong bài thi chứng chỉ PET. Nếu các em muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện và tự tin chinh phục chứng chỉ Cambridge PET, Trung tâm Ngoại ngữ Dương Minh luôn sẵn sàng đồng hành cùng các em. Đừng ngần ngại liên hệ với Trung tâm ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí về lộ trình học phù hợp nhất và nhận những ưu đãi hấp dẫn dành cho khóa học luyện thi chứng chỉ PET nhé!