Cách Sử Dụng Giới Từ Trong Tiếng Anh


Chúng ta thường dùng giới từ tiếng Anh để chỉ ra mối quan hệ về không gian, thời gian hoặc mối quan hệ giữa 2 người, vật, nơi chốn. Phần lớn giới từ thường được theo sau bởi một cụm danh từ hay đại từ.

Vd. I’ll meet you in the cafe opposite the cinema.

(Tôi sẽ gặp bạn trong quán cafe đối diện rạp chiếu phim.)

Give that to me. (Đưa cái đó cho tôi.)

Có hơn 100 giới từ trong tiếng Anh, trong đó phổ biến nhất là các từ sau:


🔹 about (về, xung quanh)

🔹 beside (bên cạnh)

🔹 near (gần)

🔹 to (theo hướng, hướng đến)

🔹 above (ở trên)

🔹 between (ở giữa)

🔹 of (của)

🔹 towards (về phía)

🔹 across (ngang qua)

🔹 beyond (ở bên kia, vượt xa hơn)

🔹 off (khỏi, cách, rời)

🔹 under (ở dưới)

🔹 after (sau khi)

🔹 by (gần, cạnh, bằng cách)

🔹 on (ở trên)

🔹 underneath (ở phía dưới)

🔹 against (chống lại, ngược lại)

🔹 despite (mặc dù)

🔹 onto (về phía trên)

🔹 unlike (không giống như)

🔹 along (dọc theo)

🔹 down (xuống dưới)

🔹 opposite (đối diện)

🔹 until (cho đến khi)

🔹 among (trong số)

🔹 during (trong suốt)

🔹 out (ra ngoài)

🔹 up (bên trên)

🔹 around (xung quanh)

🔹 except (ngoại trừ)

🔹 outside (bên ngoài)

🔹 upon (ở trên)

🔹 as (như, với tư cách)

🔹 for (dành cho)

🔹 over (lên trên, bên trên)

🔹 via (qua, theo đường)

🔹 at (tại)

🔹 from (đến từ)

🔹 past (đi ngang qua)

🔹 with (với)

🔹 before (trước)

🔹 in (trong)

🔹 round (xung quanh)

🔹 within (ở trong)

🔹 behind (đằng sau)

🔹 inside (bên trong)

🔹 since (kể từ khi)

🔹 without (không có)

🔹 below (bên dưới)

🔹 into (đi vào)

🔹 than (hơn)

🔹 beneath (bên dưới)

🔹 like (giống như là)

🔹 through (xuyên qua)

Mặc dù phần lớn giới từ là từ đơn, nhưng cũng có những cụm giới từ vận hành như giới từ đơn.

Vd. They were unable to attend because of the bad weather in Ireland.

(Họ không thể tham dự do thời tiết xấu ở Ireland.)

Jack’ll be playing in the team in place of me.

(Jack sẽ chơi trong đội thay cho vị trí của tôi.)

Sau đây là một số cụm giới từ thông dụng nhất:

🔹 ahead of (hơn, vượt)

🔹 except for (ngoại trừ)

🔹 instead of (thay vì)

🔹 owing to (do vì, bởi vì)

🔹 apart from (ngoại trừ)

🔹 in addition to (thêm vào)

🔹 such as (chẳng hạn như)

🔹 in front of (ở phía trước của)

🔹 on account of (do, bởi vì)

🔹 thanks to (nhờ vào)

🔹 as well as (cũng như là)

🔹 in place of (thay cho)

🔹 on top of (ở trên cùng)

🔹 because of (bởi vì)

🔹 in spite of (mặc dù)

🔹 due to (do, bởi vì)

🔹 inside of (ở bên trong)

🔹 outside of (ở bên ngoài)

Giới từ hay liên từ?


Một số từ vựng là giới từ nhưng cũng có chức năng như liên từ. Khi chúng ta sử dụng giới từ theo sau bởi một mệnh đề, nó có chức năng như là một liên từ; khi chúng ta dùng giới từ theo sau bởi một cụm danh từ thì nó vẫn là một giới từ.

Các giới từ dạng này phổ biến nhất là after, as, before, since, until.

Vd. After I’d met him last night, I texted his sister at once. (After là liên từ)

(Sau khi tôi gặp anh ta vào tối hôm qua, tôi nhắn tin cho chị anh ta ngay lập tức.)

After the meeting last night, I texted his sister at once. (after là giới từ)

(Sau cuộc họp tối hôm qua, tôi nhắn tin cho chị anh ta ngay lập tức.)

We’ll just have to wait until they decide what to do. (until là liên từ)

(Chúng tôi sẽ phải đợi cho đến khi họ quyết định làm gì.)

Okay, we’ll wait here until six o’clock. (until là giới từ)

(OK, chúng tôi sẽ đợi ở đây cho đến 6 giờ.)

Giới từ hay trạng từ?


Một số giới từ cũng được xem như trạng từ, chẳng hạn: about, across, around, before, beyond, in, inside, near, opposite, outside, past, round, through, under, up, within

Vd. The gallery is opposite the Natural History Museum. (opposite là giới từ)

(Phòng triển lãm đối diện Viện Bảo Tàng Lịch Sử.)

A: Can you tell me where the bus station is?

(Bạn có thể chỉ giùm tôi trạm xe buýt ở đâu không?)

B: It’s over there, just opposite. (opposite là trạng từ)

(Nó ở đằng kia, ngay đối diện.)

Giới từ và những ý nghĩa trừu tượng

Những giới từ thông dụng thể hiện mối quan hệ với không gian thường có cả nghĩa cụ thể và trừu tượng.

Vd. That map you need is behind the filing cabinet.

(Cái bản đồ bạn cần ở đằng sau ngăn kéo đựng tài liệu.)

Everyone is behind the government.

(Mọi người đang ủng hộ chính phủ.)

Beyond the hotel were beautiful mountains.

(Ở bên kia khách sạn là những ngọn núi đẹp.)

Learning Chinese in a year was beyond them all.

(Học tiếng Trung Quốc trong một năm vượt quá khả năng của tất cả họ.)

Một số giới từ thông dụng như at, in on có thể mang ý nghĩa trừu tượng:

Vd. I think you will both need to discuss the problem in private.

(Tôi nghĩ rằng cả hai người cần thảo luận vấn đề một cách riêng tư.)

You now have the next day at leisure and can do whatever you wish.

(Giờ thì bạn có ngày hôm sau để giải trí và làm bất cứ gì tùy thích.)

Our dog stays on guard all night, even when he’s sleeping!

(Con chó của chúng tôi canh giữ nhà cả đêm, ngay cả khi nó ngủ!)

Giới từ và tính từ


Sau đây là những cụm tính từ đi kèm giới từ thông dụng nhất:

🔹 Aware of (biết, ý thức được)

🔹 Different from (khác nhau)

🔹 Similar to (tương tự như)

🔹 Familiar with (quen thuộc với)

🔹 Good at (giỏi về)

🔹 Interested in (quan tâm đến)

🔹 Responsible for (chịu trách nhiệm cho)

🔹 Worried about (lo lắng về)

Giới từ và danh từ


Vd. There’s been a large increase in the price of petrol.

(Có một sự gia tăng cao về giá xăng.)

Does anyone know the cause of the fire?

(Có ai biết nguyên nhân hỏa hoạn không?)

Giới từ và động từ

Vd. I just couldn’t do without my phone.

(Tôi không thể sống thiếu điện thoại của tôi.)

Robert accused her of stealing his idea.

(Robert buộc tội cô ấy ăn cắp ý tưởng của mình.)

Cụm động giới từ


Cụm động giới từ chứa một động từ, một tiểu từ trạng từ (adverb particle) và một giới từ.  

Vd. The taxi is due any minute. Can you listen out for it?

(Taxi sẽ tới bất cứ lúc nào. Bạn để ý lắng nghe được không?)

I can’t put up with this noise any longer.

(Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn này nữa.)

Nguồn hình ảnh và tài liệu: Internet