Trong tiếng Anh, phát âm đúng của các từ kết thúc bằng các âm "p, k, f, s, sh, ch, gh và x" là một khía cạnh quan trọng trong việc học ngữ pháp. Hiểu rõ cách phát âm này sẽ giúp chúng ta xây dựng câu văn chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn cách phát âm đúng của những từ có cấu trúc này và áp dụng chúng vào việc hình thành câu văn một cách chính xác và tự nhiên.
jump -> jumped - nhảy
jumped
BrE / dʒʌmpt /
NAmE / dʒʌmpt /
He jumped off the board.
Anh ta đã nhảy ra khỏi tấm ván.
cook -> cooked - nấu
cook verb
BrE / kʊkt /
NAmE / kʊkt /
I can't talk to you. I'm cooked.
Tôi không thể nói chuyện với bạn được. Tôi đang nấu ăn.
cough -> coughed - ho
coughed verb
BrE / kɒft /
NAmE / kɔːft /
He coughed up bloodstained fluid.
Ông ấy ho ra chất lỏng dính máu.
kiss -> kissed - hôn
kissed verb
BrE / kɪst /
NAmE / kɪst /
He kissed his son on the cheeks.
Ông ấy đã hôn lên 2 má đứa con trai.
wash -> washed - rửa sạch, giạt vào
washed
BrE / wɒʃt /
NAmE / wɑːʃt /
NAmE / wɔːʃt /
An oil slick washed up on the beaches.
Vết dầu trôi dạt trên các bãi biển.
watch -> watched – xem, theo dõi
watched
BrE / wɒtʃt /
NAmE / wɑːtʃt /
He told me my telephones were tapped and I was being watched.
Ông ta đã nói với tôi là điện thoại của tôi đã bị nghe lén và tôi vẫn luôn bị theo dõi.
puff -> puffed - thổi phù phù, hút (thuốc lá)
puffed
BrE / pʌft /
NAmE / pʌft /
An old man puffed on his pipe constantly.
Ông cụ hút liên tục cái ống tẩu thuốc lá.
fix -> fixed - sửa chữa
fixed
BrE / fɪkst /
NAmE / fɪkst /
Her gaze fixed on the board.
Ánh mắt của cô ấy dán chặt vào cái bảng.