Nếu bạn là một du học sinh tại Hoa Kỳ, bạn sẽ không chỉ đối mặt với rất nhiều khác biệt về văn hóa mà còn vô vàn từ vựng lóng (slang) người Mỹ hay dùng trong lời nói hàng ngày. Việc biết nhiều từ lóng thông dụng sẽ giúp bạn hòa nhập tốt hơn với mọi người và tránh được các tình huống khó xử trong giao tiếp.
Còn nếu bạn đang học tiếng anh giao tiếp thì bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau, trang bị cho bạn vốn từ vựng phong phú cũng như giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và cách giao tiếp của người Mỹ.
Hãy cùng Ngoại Ngữ Dương Minh khám phá danh sách 10 từ lóng thông dụng sau đây nhé!
1. Cool (tính từ) có nghĩa là “great” hoặc “fantastic” (tuyệt vời). Từ này cũng diễn tả sự đồng ý của bạn đối với một ý tưởng nào đó.
Vd. “Okay, cool! I’ll be there at 7:00.”
(OK, được đấy! Tôi sẽ đến đó lúc 7 giờ.)
“He passed the exam. Cool!”
(Anh ấy thi đậu rồi. Tuyệt quá!)
2. To be beat (tính từ)
Nếu bạn nghe ai đó nói rằng “I’m beat,” thì có nghĩa là người ấy rất mệt mỏi.
Vd. “Will you attend the football match with Tiger School?”
(Bạn sẽ tham dự trận bóng đá với Tiger School chứ?”)
“Sorry, I can’t. I’m beat. I did not sleep last night.”
(Tiếc quá tôi không thể. Tôi mệt rã rời. Tôi không ngủ đêm qua.)
3. Awesome (tính từ) cũng như từ “cool”, đều có nghĩa là “excellent”, “great”, “remarkable” (xuất sắc, tuyệt vời)
Vd. “That was awesome!” (Điều đó thật tuyệt vời!)
“Awesome, dude!” (Tuyệt lắm bạn ơi!)
4. To hang out (động từ) nghĩa là đi rong chơi với bạn bè mà không có mục đích cụ thể.
Vd. He hung out with his friends all day yesterday.
(Anh ta ra ngoài chơi với bạn cả ngày hôm qua.)
5. To chill out (động từ) có nghĩa là thư giãn (relax) hoặc trấn tĩnh (calm down)
Vd. Since I’m between projects, I think I’ll just chill out.
(Bởi vì tôi đang ở giữa các dự án, nên tôi nghĩ tôi sẽ thư giãn.)
I wish I could chill out about the neighbor’s barking dog, but it wakes me up every night.
(Tôi ước mình có thể trấn tĩnh trước tiếng sủa của con chó nhà hàng xóm, nhưng nó đánh thức tôi hàng đêm.)
6. Babe (danh từ) chỉ một cô gái trẻ và quyến rũ.
Vd. “She’s a real babe!” (Đúng là một cô gái xinh đẹp và thu hút!)
“Agreed!” (Đồng ý!)
7. To have a crush on somebody (động từ) nghĩa là phải lòng và bị thu hút bởi ai đó
Vd. The most common sign of having a crush is the feeling that you have a million butterflies flying around inside you when that special someone is around.
(Dấu hiệu thường gặp nhất khi phải lòng ai đó là cảm giác có một triệu con bươm bướm bay trong lòng bạn khi người đặc biệt ấy ở bên.)
8. To dump somebody (động từ) nghĩa là kết thúc quan hệ tình cảm với ai đó.
Vd. “Didn’t you hear? David dumped Sophia last night.”
(Bạn nghe tin gì chưa? David chia tay Sophia và tối hôm qua.)
“Wow, I’m surprised. They always looked so happy together!”
(Ôi ngạc nhiên quá. Họ trông lúc nào cũng hạnh phúc bên nhau cơ mà!)
9. Epic Fail (danh từ) nghĩa là “một thất bại hoàn toàn” hoặc “tai họa khủng khiếp”
Vd. “ManU lost 1-6, can you believe it?”
(ManU thua 1-6 rồi, bạn tin nổi không?)
“Yeah, epic fail!”
(Đúng vậy, thua toàn tập!)
10. Dunno (động từ) là cách nói ngắn gọn của “I don’t know.” (Tôi không biết.)
Vd. “Where’d he go?” (Anh ta đi đâu rồi?)
“Dunno.” (Tôi không biết.)
Nguồn hình ảnh và tài liệu: Internet