Tiếng Anh Cho Bé: Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Trên Cơ Thể


Nếu bạn đang tìm kiếm cách thú vị và hiệu quả để giúp bé làm quen với tiếng Anh thì bài viết này hoàn toàn dành cho bạn. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên cơ thể là một trong những chủ đề cơ bản và gần gũi giúp bé có khởi đầu hoàn hảo với ngôn ngữ này. Bài viết sẽ cung cấp danh sách từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể một cách sinh động, giúp bé vừa học vừa chơi một cách dễ dàng.

Vocabulary

-------


head / hɛd/: Đầu

hair / hɛə/: Tóc

face / feɪs/: Mặt

eyes / aɪz/: Mắt

ears / ɪərz/: Tai

nose / noʊz/: Mũi

mouth / maʊθ/: Miệng

teeth / tiːθ/: Răng

tongue / tʌŋ/: Lưỡi

lips / lɪps/: Môi

cheek / tʃiːk/: Má

chin / tʃɪn/: Cằm

neck / nɛk/: Cổ

shoulder / ʃəʊldə(r)/: Vai

arm / ɑːrm/: Tay

elbow / ˈɛlbəʊ/: Khuỷu tay

hand / hænd/: Tay

wrist / rɪst/: Cổ tay

finger / ˈfɪŋɡə(r)/: Ngón tay

tieng-anh-cho-be-tu-vung-tieng-anh-ve-cac-bo-phan-tren-co-the
Từ vựng tiếng anh về các bộ phận trên cơ thể

nail / neɪl/: Móng tay

chest / tʃɛst/: Ngực

back / bæk/: Lưng

stomach / ˈstʌmək/: Bụng

waist / weɪst/: Eo

hip / hɪp/: Hông

leg / lɛɡ/: Chân

knee / niː/: Đầu gối

foot / fʊt/: Chân

ankle / ˈæŋkəl/: Mắt cá chân

toe / toʊ/: Ngón chân

(Nguồn hình ảnh: Freepik, Printest)