Nếu không có những cụm từ chuyển tiếp, văn bản của bạn sẽ không trôi chảy thông suốt. Cụm từ chuyển tiếp là những từ và cụm từ được sử dụng như một sự bắt cầu giữa những ý tưởng, giữa những câu, giữa hai hay nhiều đoạn văn. Nó giữ cho người đọc không bị lạc khi tham khảo.
Sự chuyển tiếp cũng có thể được xem như là chất keo giữ ý tưởng của bạn lại với nhau. Nhưng nếu sử dụng nó quá nhiều thì sẽ tạo nên sự phức tạp cho lời văn. Do đó, bạn không nhất thiết phải sử dụng những cụm từ chuyển tiếp giữa tất cả các ý hoặc từng câu. Nhưng giữa các đoạn văn thì nên có nó.
Trong tiếng Anh giao tiếp, việc sử dụng từ và cụm từ liên kết chuyển tiếp là rất quan trọng để diễn đạt ý kiến và ý nghĩ một cách mạch lạc. Chúng giúp tạo ra sự liên kết logic giữa các ý trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện. Hiểu và sử dụng đúng các từ vựng và cụm từ liên kết chuyển tiếp là một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Cụm từ lien kết chuyển tiếp mang tính nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một vấn đề hoặc một điểm
again - một lần nữa
another key point - một điểm quan trọng
first thing to remember - điều đầu tiên cần nhớ
for this reason - vì lý do này
frequently - thường xuyên
important to realize - quan trọng để nhận biết
indeed - thực sự
in fact - thực tế là
key point - điểm mấu chốt
most compelling evidence - hầu hết các bằng chứng thuyết phục
most important information - hầu hết các thông tin quan trọng
must be remembered - phải được ghi nhớ
on the negative side - về mặt tiêu cực
on the positive side - về mặt tích cực
point often overlooked - điểm thường bị bỏ qua
significant that - đáng kể
surprising - đáng ngạc nhiên
surprisingly enough - đủ đáng ngạc nhiên
to emphasize - nhấn mạnh
to point out - chỉ ra
to repeat - lặp lại
truly - thực sự
Những ý tưởng có sức thuyết phục nhất trên thế giới, thể hiện trong các câu đẹp nhất, sẽ rất hay và trôi chảy khi những ý tưởng đó được kết nối đúng cách. Sử dụng các cụm từ chuyển tiếp giữa các ý tưởng là điều cần thiết.
Các nhà văn sử dụng một loạt các ý gắn kết, kết hợp, để ý nghĩa các câu trong đoạn văn được gắn kết chặt chẽ với nhau. Sự sắp xếp các thông tin và sự liên kết giữa các câu giúp người đọc dễ dàng hiểu ý. Do đó những đoạn văn sẽ có nhiều tính mạch lạc hơn.
Cụm từ liên kết chuyển tiếp mô tả nơi chốn hoặc vị trí
above - bên trên
across - băng qua
against – chống lại, ngược lại, phản đối
along - theo suốt, theo dọc
alongside - sát cạnh, kề bên
amid - ở giữa, trong quá trình
among - giữa, ở giữa, trong số
around - xung quanh, vòng vòng
away from - ra xa (xa)
back of - sau lưng
behind - đằng sau
below - bên dưới
beneath - ở dưới thấp, ở dưới
beside - bên cạnh
between - giữa
beyond - ở xa, ở phía bên kia
by - gần, cạnh, kế, bên
down - ở dưới, nằm xuống
in front of - đằng/phía trước của
in the center of - ở trung tâm của
in the middle of - ở giữa của
inside - bên trong
into - vào trong
near - gần cận
off - đứt, rời
on top of - trên đỉnh của
outside - bên ngoài
over - bên trên cao, ở trên
throughout - từ đầu đến cuối, khắp, suốt
to the left - bên trái
to the right - bên phải
under - bên dưới
up - ở trên, lên trên, lên