Trong việc học tiếng Anh và luyện thi IELTS, việc hiểu rõ sự khác nhau và cách sử dụng chính xác các từ vựng là điều quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác nhau giữa "allude" và "elude".
"Allude" (nói ngầm) được sử dụng khi muốn ám chỉ hoặc đề cập một cách gián tiếp đến một ý hay một vấn đề nào đó, thường thông qua lời nói hoặc văn bản. Từ này thường được dùng để gợi lại ý tưởng hoặc thông tin đã được biết trước. Trong khi đó, "elude" (trốn tránh) có nghĩa là thoát khỏi hay không thể bị bắt gặp, hiểu rõ hoặc giải quyết được điều gì đó. Thông thường, từ này liên quan đến việc tránh né hay không thành công trong việc tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp cho một vấn đề. Quan trọng khi sử dụng các từ vựng này là phải hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa của từng từ để đảm bảo việc sử dụng chính xác trong bài viết hoặc cuộc trò chuyện.
Để sử dụng các từ vựng tiếng Anh này đúng cách trong luyện thi IELTS, hãy chắc chắn là bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ. Học và áp dụng ngữ pháp và từ vựng một cách linh hoạt để tránh nhầm lẫn và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác.
ALLUDE VS ELUDE
allude
al•lude verb
BrE / əˈluːd /
NAmE / əˈluːd /
indirectly refer to something
gián tiếp ám chỉ đến
Ví dụ:
This problem had been alluded in earlier discussions.
Vấn đề này đã bị ám chỉ đến một trong các cuộc thảo luận trước đây.
synonym (từ đồng nghĩa): hint, suggest, bespeak
hint - lời gợi ý, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ
hint verb
BrE / hɪnt /
NAmE / hɪnt /
to drop a hint
gợi ý/nói bóng gió
suggest - gợi, làm nảy ra trong trí
sug•gest verb
BrE / səˈdʒest /
NAmE / səˈdʒest /
NAmE / səɡˈdʒest /
an idea suggested itself to me
một ý tưởng nảy ra trong đầu tôi
bespeak - chứng tỏ, tỏ ra, cho biết
be•speak verb
BrE / bɪˈspiːk /
NAmE / bɪˈspiːk /
His polite manners bespeak him [to be] a well-bred man.
Tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh ta là con nhà gia giáo.
antonym (từ trái nghĩa): direct
direct - trực tiếp
dir•ect verb
BrE / dəˈrekt /
NAmE / dəˈrekt /
BrE / dɪˈrekt /
NAmE / dɪˈrekt /
BrE / daɪˈrekt /
NAmE / daɪˈrekt /
a direct argument
lý lẽ rạch ròi
------
elude
elude verb
BrE / iˈluːd /
NAmE / iˈluːd /
1. to manage to avoid or escape from, especially in a clever way
biết xoay sở để tránh né hoặc thoát ra khỏi, đặc biệt là theo một cách thông minh khéo léo
2. not able to achieve it, or not able to remember or understand it
không thể đạt được điều đó, hoặc không thể nhớ hoặc hiểu nó
Ví dụ:
The two men managed to elude the police for six weeks.
Hai người đàn ông đã xoay sở được để trốn tránh cảnh sát trong sáu tuần.
He managed to elude his pursuers by escaping into an alley.
Ông ấy tìm được cách trốn tránh sự đeo bám bằng cách trốn thoát vào một con hẻm.
synonym (từ đồng nghĩa): duck, dodge, evade
duck - lặn, cúi nhanh, cúi thình lình (để né tránh)
duck verb
BrE / dʌk /
NAmE / dʌk /
He had to duck as he came through the door.
Ông đã phải cúi xuống khi bước qua cánh cửa.
dodge - né tránh, lẩn tránh
dodge verb
BrE / dɒdʒ /
NAmE / dɑːdʒ /
to dodge a question
lẩn tránh một câu hỏi
evade - tránh, tránh khỏi
evade verb
BrE / ɪˈveɪd /
NAmE / ɪˈveɪd /
For two weeks they evaded the press.
Hai tuần rồi họ đã lẩn trốn báo chí.
antonym (từ trái nghĩa): confront, face
confront - đương đầu với, đối diện với
con•front verb
BrE / kənˈfrʌnt /
NAmE / kənˈfrʌnt /
Many difficulties confront us.
Chúng ta phải đương đầu với nhiều khó khăn.
face - đương đầu, đối phó
face verb
BrE / feɪs /
NAmE / feɪs /
This house faces south.
Nhà này quay mặt về hướng nam.