Sự Khác Nhau Giữa Appraise vs Apprise


Trong tiếng Anh, có những từ có cách phát âm và cách sử dụng tương tự nhau, nhưng lại có ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Đó là trường hợp của "APPRAISE" và "APPRISE".

"APPRAISE" (đọc là /əˈpreɪz/) là động từ được sử dụng để đánh giá, ước tính giá trị hoặc phẩm chất của một cái gì đó. Đây là hành động xem xét một vấn đề một cách kỹ lưỡng và cẩn thận, thông qua việc đưa ra nhận xét chính xác về nó.

Ví dụ: The real estate agent appraised the value of the house before listing it on the market. (Người môi giới bất động sản đã định giá căn nhà trước khi niêm yết nó trên thị trường.)

Trong khi đó, "APPRISE" (đọc là /əˈpraɪz/) là một từ khác với ý nghĩa khác biệt hoàn toàn. Nó cũng là một động từ được sử dụng để thông báo cho ai về điều gì đó, để cho họ biết thông tin mới hay tình hình hiện tại.

Ví dụ: Please apprise me of any changes in the schedule for tomorrow's meeting. (Xin hãy thông báo cho tôi về bất kỳ thay đổi nào trong lịch trình cuộc họp ngày mai.)

Dù cách phát âm của "APPRAISE" và "APPRISE" có phần tương tự nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của chúng là hoàn toàn khác biệt. Vì vậy, khi sử dụng các từ này, chúng ta cần phải xác định rõ ý muốn truyền tải để không gây hiểu lầm trong giao tiếp. Cùng tìm hiểu chi tiết về hai từ vựng này qua bài đọc dưới đây.

 

appraise - đánh giá, định giá

ap•praise verb

BrE / əˈpreɪz  /

NAmE / əˈpreɪz  /

 

an appraising glance/look

một cái liếc/nhìn đánh giá

 

synonym (từ đồng nghĩa):

 

assess - đánh giá, ước định, đánh thuế, phạt

as•sess verb

BrE / əˈses  /

NAmE / əˈses  /

 

to be assessed at (in) ten dollars

bị đánh thuế 10 đô la

 

assay - thử giá trị, khảo nghiệm

assay verb

BrE / əˈseɪ  /

NAmE / əˈseɪ  /

 

quickly assayed somebody

nhanh chóng khảo nghiệm một ai đó

 

antonym (từ trái nghĩa):

 

devaluate - làm mất giá, giảm giá

devalu•ate verb

BrE / dɪˈvæljueɪt  /

NAmE / dɪˈvæljueɪt  /

 

an evaluation of the health care system

sự đánh giá về/của hệ thống chăm sóc sức khỏe

 

depreciate - giảm giá trị

de•pre•ci•ate verb

BrE / dɪˈpriːʃieɪt  /

NAmE / dɪˈpriːʃieɪt  /

 

currency depreciation

khấu hao tiền tệ

 

---

 

apprise - báo cho biết về điều gì đó

ap•prise verb

BrE / əˈpraɪz  /

NAmE / əˈpraɪz  /

 

to apprise somebody of something

báo cho ai biết về điều gì đó

 

to be apprised of something

được biết/có ý thức về điều gì đó

 

synonym (từ đồng nghĩa):

 

acquaint - báo, cho biết, cho hay

ac•quaint verb

BrE / əˈkweɪnt  /

NAmE / əˈkweɪnt  /

 

to acquaint somebody with a piece of news

báo cho ai biết một tin tức

 

caution - báo trước, cảnh cáo

cau•tion verb

BrE / ˈkɔːʃn  /

NAmE / ˈkɔːʃn  /

 

to caution somebody against something

cảnh cáo ai không được làm điều gì

 

antonym (từ trái nghĩa):

 

conceal - giấu giếm, giấu, che đậy

con•ceal verb

BrE / kənˈsiːl  /

NAmE / kənˈsiːl  /

 

love that they had to conceal

tình yêu mà họ đã phải che giấu

 

hide - che khuất, che giấu

 hide verb

BrE / haɪd  /

NAmE / haɪd  /

 

to hide one's head

giấu mặt đi vì xấu hổ