Trong tiếng Anh giao tiếp, việc sử dụng đúng từ "amount" và "number" là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp. Mặc dù có thể có sự nhầm lẫn giữa hai từ này, tuy nhiên, chúng có các sự khác biệt rõ ràng trong ý nghĩa và cách sử dụng.
Để sử dụng đúng "amount" và "number", chúng ta cần hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh của câu. Việc học và áp dụng ngữ pháp tiếng Anh một cách chính xác sẽ giúp tăng cường khả năng giao tiếp và hiểu ngôn ngữ này một cách tự tin.
---
amount
amount noun
BrE / əˈmaʊnt /
NAmE / əˈmaʊnt /
1. a sum of money
tổng số tiền
Ví dụ:
The insurance company will refund all amounts due to you.
Công ty bảo hiểm sẽ hoàn trả lại tất cả số tiền cho bạn.
2. a quantity of sth
số lượng của sự việc (không đếm được)
Ví dụ:
We've had an enormous amount of help from people.
Chúng tôi đã có rất nhiều sự giúp đỡ từ mọi người.
synonym (từ đồng nghĩa): quantity, sum, total
quantity - lượng, số lượng, khối lượng
quan•tity noun
BrE / ˈkwɒntəti /
NAmE / ˈkwɑːntəti /
quantity of heat
nhiệt lượng
sum - tổng số
sum noun
BrE / sʌm /
NAmE / sʌm /
the sum of two and three is five
tổng số của hai cộng ba là năm
total - tổng cộng, toàn bộ
total noun
BrE / ˈtəʊtl /
NAmE / ˈtoʊtl /
to reach a total of...
đạt đến tổng số của...
antonym (từ trái nghĩa): share, slice, quota
share - phần
share noun
BrE / ʃeə(r) /
NAmE / ʃer /
share in profits
phần chia lợi nhuận
slice - phần, phần chia
slice noun
BrE / slaɪs /
NAmE / slaɪs /
a slice of bread
một lát bánh mì
quota - phần, lô
quota noun
BrE / ˈkwəʊtə /
NAmE / ˈkwoʊtə /
I've done my quota of work for the day.
Tôi đã hoàn tất phần công việc của tôi trong ngày.
------
number
num•ber noun
BrE / ˈnʌmbə(r) /
NAmE / ˈnʌmbər /
a word or symbol that represents an amount or a quantity
một từ hoặc một ký hiệu biểu hiện cho một con số thoặc một số lượng
Ví dụ:
Think of a number and write it on the board.
Hãy suy nghĩ về một con số và viết nó lên bảng.
synonym (từ đồng nghĩa): figure, numeral
figure - con số
fig•ure noun
BrE / ˈfɪɡə(r) /
NAmE / ˈfɪɡjər /
double figures
những số gồm hai chữ số (10-99)
numeral - số, chữ số
nu•meral noun
BrE / ˈnjuːmərəl /
NAmE / ˈnuːmərəl /
Roman numerals
chữ số La Mã