Cấu Trúc Của Đề Thi Ket Và Bí Quyết Đạt Chứng Chỉ Ket Với Điểm Cao
Đề thi KET (Key English Test) là bài thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh ở trình độ cơ bản (A2) theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Bài thi này phù hợp với học sinh trung học cơ sở trở lên, người lớn muốn đánh giá trình độ tiếng Anh cơ bản của mình, và những người có nhu cầu sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp đơn giản hàng ngày.
Cách tính điểm trong đề thi KET
Bài thi KET được thực hiện trên máy tính hoặc trên giấy. Kết quả bài thi sẽ được hiển thị dưới dạng điểm số trên thang điểm Cambridge English Scale, cùng với trình độ CEFR tương ứng. Với bài thi trên giấy, kết quả thi sẽ được công bố sau ngày thi 4 đến 6 tuần, với bài thi trên máy tính, kết quả sẽ được công bố sau ngày thi 2 đến 3 tuần. Chứng chỉ KET sẽ được cấp sau ngày thi từ 7 đến 9 tuần (đối với thí sinh thi trên giấy) và sau 5 đến 6 tuần (đối với thí sinh thi trên máy tính).
Điểm số được tính dựa trên kết quả của cả ba phần thi: Đọc và Viết, Nghe và Nói. Thí sinh đạt điểm từ 100 đến 150 sẽ được cấp chứng chỉ KET, kèm theo xếp loại:
- Từ 100 - 119 điểm: Thí sinh không đạt A2 và sẽ được nhận chứng chỉ A1.
- Từ 120-139 điểm: Đạt trình độ A2 ( Grade B & C).
- Từ 140-150 điểm: Đạt trình độ A2 với kết quả xuất sắc (Grade A).
Mỗi kỹ năng Đọc và Viết, Nghe, Nói chiếm 25% tổng điểm, riêng phần Đọc và Viết trong đề thi KET chiếm 50% tổng điểm.
Cấu trúc của đề thi KET
Đề thi KET - Phần 1: Đọc và Viết (Reading and Writing) - Chiếm 50% tổng điểm
- Thời gian: 60 phút
- Số phần: 7 phần
- Số câu hỏi: 32 câu
- Nội dung:
- Đọc hiểu các biển báo, thông báo, tờ rơi, tạp chí đơn giản.
- Viết các ghi chú, tin nhắn, email ngắn.
- Hoàn thành các câu và đoạn văn ngắn.
Part 1-5: Kĩ năng đọc
- Part 1: 6 Câu hỏi trắc nghiệm
- Part 2: 7 Câu nối
- Part 3: 5 Câu hỏi trắc nghiệm
- Part 4: 6 Câu chọn đáp án điền vào chỗ trống
- Part 5. 6 Câu điền vào chỗ trống
Part 6-7: Kĩ năng viết
- Part 6. Viết một email hoặc bản ghi chú ngắn với khoảng 25 từ trở lên
- Part 7. Viết một câu chuyện ngắn từ 35 từ trở lên dựa trên gợi ý từ 3 bức tranh có sẵn
Đề thi KET - Phần 2: Nghe (Listening) - Chiếm 25% tổng điểm
- Thời gian: 30 phút
- Số phần: 5 phần
- Số câu hỏi: 25 câu
- Nội dung:
- Nghe hiểu các đoạn hội thoại và thông báo ngắn, đơn giản.
- Nhận biết thông tin chính và chi tiết cụ thể.
Chi tiết các phần:
- Part 1. 5 Câu trắc nghiệm
- Part 2. 5 Câu điền vào chỗ trống
- Part 3. 5 Câu trắc nghiệm
- Part 4. 5 Câu trắc nghiệm
- Part 5. 5 Câu nối
Đề thi KET - Phần 3: Nói (Speaking) - Chiếm 25% tổng điểm
- Thời gian: 8-10 phút (cho mỗi cặp thí sinh)
- Số phần: 2 phần
- Nội dung:
- Phần 1: Trả lời các câu hỏi về bản thân.
- Phần 2: Tương tác với thí sinh khác để thảo luận về một chủ đề cho sẵn (Đưa ra ý kiến và giải thích lí do).
Một số bí quyết đạt kết quả tốt khi làm đề thi KET
1. Đọc và Viết (Reading and Writing)
- Đọc kỹ hướng dẫn: Trước khi bắt đầu mỗi phần trong đề thi KET, hãy đọc kỹ hướng dẫn để hiểu rõ yêu cầu của từng dạng bài.
- Quản lý thời gian: Phân bổ thời gian hợp lý cho từng phần, tránh dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi.
- Đọc lướt và đọc kỹ:
- Đọc lướt để nắm bắt ý chính của văn bản.
- Đọc kỹ để tìm kiếm thông tin chi tiết cần thiết.
- Chú ý đến từ khóa: Gạch chân hoặc khoanh tròn các từ khóa quan trọng trong câu hỏi và văn bản.
- Luyện tập viết thường xuyên:
- Viết các ghi chú, tin nhắn, email ngắn về các chủ đề quen thuộc.
- Luyện tập hoàn thành câu và đoạn văn ngắn.
- Kiểm tra lại bài viết: Sau khi hoàn thành, hãy kiểm tra lại lỗi chính tả, ngữ pháp và dấu câu.
- Làm quen với các dạng văn bản:
- Biển hiệu, thông báo, thông tin bao bì sản phẩm.
- Những bài báo hoặc tạp chí ngắn gọn.
- Bản ghi nhớ, tin nhắn dạng văn bản, thư điện tử của bạn bè/đồng nghiệp.
2. Nghe (Listening)
- Đọc kỹ câu hỏi trước khi nghe: Điều này giúp bạn biết mình cần tìm kiếm thông tin gì.
- Nghe kỹ lần đầu tiên: Tập trung nghe để nắm bắt ý chính và thông tin quan trọng.
- Nghe lại lần thứ hai: Điền vào chỗ trống hoặc chọn đáp án đúng.
- Chú ý đến từ khóa và ngữ điệu: Điều này giúp bạn nhận biết thông tin chính xác.
- Luyện nghe thường xuyên:
- Nghe các đoạn hội thoại và thông báo ngắn, đơn giản trên các trang web, ứng dụng học tiếng Anh.
- Xem phim, nghe nhạc tiếng Anh để làm quen với ngữ điệu.
- Làm quen với các giọng nói khác nhau: Bài thi KET có thể sử dụng nhiều giọng nói khác nhau, vì vậy hãy luyện nghe nhiều loại giọng nói khác nhau.
3. Nói (Speaking)
- Luyện tập nói thường xuyên:
- Tập nói về bản thân, gia đình, bạn bè, sở thích.
- Luyện tập thảo luận về các chủ đề quen thuộc.
- Phát âm rõ ràng và tự tin: Cố gắng phát âm rõ ràng và nói với tốc độ vừa phải.
- Sử dụng ngữ pháp và từ vựng phù hợp: Cố gắng sử dụng ngữ pháp và từ vựng chính xác và phù hợp với trình độ của mình.
- Lắng nghe và tương tác với người đối thoại: Trong phần thi nói, hãy lắng nghe kỹ câu hỏi của giám khảo và tương tác với thí sinh khác một cách tự nhiên.
- Ghi âm lại phần nói của mình: Nghe lại để phát hiện lỗi sai và cải thiện.
- Tìm bạn đồng hành để luyện tập: Luyện tập cùng bạn bè hoặc người thân để tăng sự tự tin.
- Giữ bình tĩnh và tự tin: Hãy tự tin vào khả năng của mình và cố gắng thể hiện tốt nhất.
Để đạt kết quả tốt trong kỳ thi KET, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng. Đầu tiên, hãy luyện tập làm các đề thi KET mẫu thường xuyên để làm quen với cấu trúc đề và áp lực thời gian. Việc này giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi thật. Thứ hai, hãy tập trung học từ vựng và ngữ pháp cơ bản, đây là nền tảng quan trọng để bạn hiểu và làm bài tốt. Thứ ba, tạo môi trường học tập tiếng Anh thường xuyên bằng cách nghe nhạc, xem phim, đọc sách báo tiếng Anh. Điều này giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên. Cuối cùng, đừng quên ngủ đủ giấc trước khi thi để đảm bảo tinh thần tỉnh táo và tập trung cao độ. Chúc bạn đạt kết quả tốt trong kỳ thi lấy chứng chỉ KET!