Khi một đồng nghiệp mời bạn đến nhà dự tiệc cuối tuần, người hàng xóm mời bạn ăn tối, hay một người bạn mời bạn đến dự tân gia, bạn có biết cách chấp nhận hoặc từ chối như thế nào trong tiếng Anh giao tiếp không? Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ các mẫu câu thông dụng người bản xứ hay dùng khi muốn chấp nhận và từ chối lời mời một cách lịch sự và tinh tế, hãy cùng tham khảo nhé.
CHẤP NHẬN LỜI MỜI NHƯ THẾ NÀO?
Bước 1: Nói lời cảm ơn
Thank you. (Xin cảm ơn.)
Thanks for the invitation. (Cảm ơn vì lời mời.)
That is so kind of you. (Bạn thật tử tế.)
Thanks for thinking of us. (Cảm ơn vì đã nghĩ đến chúng tôi.)
That sounds great. (Điều ấy nghe thật tuyệt.)
How wonderful! (Tuyệt vời quá!)
Awesome! (Thật tuyệt vời!)
How fun! (Vui quá!)
Bước 2: Nói rõ hơn về lời chấp nhận của bạn
We will be there. (Chúng tôi sẽ đến đó.)
We can’t wait. (Chúng tôi không thể đợi.)
Count me in. (Hãy cho tôi tham gia.)
We will be there with bells on. (Chúng tôi sẽ rất vui sướng khi đến đó.)
Wouldn’t miss it! (Tôi sẽ không bỏ lỡ đâu!)
Absolutely! (Dĩ nhiên rồi!)
I’ll be there for sure. (Tôi chắc chắn sẽ đến đó.)
I’d love to come. (Tôi rất muốn đến.)
Bước 3: Xác nhận các chi tiết
So we will see you on the 10th then. (Vậy chúng tôi sẽ gặp bạn vào ngày 10 nhé.)
We look forward to seeing you there. (Chúng tôi mong gặp bạn ở đó.)
How lovely! I can’t wait. (Tuyệt quá! Tôi không thể đợi nữa.)
It is going to be great! (Sẽ rất vui đây!)
What would you like us to bring? (Bạn muốn chúng tôi đem theo những gì?)
Let me know if I can help with the preparations. (Cho tôi biết nếu tôi có thể giúp bạn chuẩn bị nhé.)
Is there anything I can do to help? (Tôi có thể giúp được gì không?)
Fabulous, see you then! (Tuyệt quá, hẹn gặp lại bạn!)
NÊN NÓI GÌ KHI BẠN CHƯA CHẮC CHẮN?
Bước 1: Nói lời cảm ơn (dùng những cụm từ như ở trên)
Bước 2: cho biết rằng bạn đang suy nghĩ và cần thời gian để quyết định
I’m not sure whether I can but I’ll check my calendar and let you know. (Tôi không chắc tôi có thể đi không nhưng tôi sẽ kiểm tra lịch và cho bạn biết.)
Perhaps I can make it. Let me check my calendar. (Có lẽ tôi đi được. Để tôi kiểm tra lịch nhé.)
Perhaps I can reschedule something. I will see what I can do. (Có lẽ tôi có thể điều chỉnh lịch làm việc. Tôi sẽ xem xét mình có thể làm gì.)
LÀM SAO ĐỂ TỪ CHỐI MỘT CÁCH TẾ NHỊ?
Bước 1: Nói lời cảm ơn
Thanks for the invitation but… (Cảm ơn vì đã mời tôi nhưng…)
I appreciate the invite but… (Tôi cảm kích lời mời nhưng…)
Bước 2: Cho biết bạn không thể nhận lời bằng giọng điệu hối tiếc
But I am not able to make it. (Nhưng tôi không thể đi được.)
But I’m sorry, I’m afraid we can’t make it. (Nhưng xin lỗi bạn, tôi e rằng chúng tôi không đến được.)
Unfortunately I already have plans. (Không may là tôi đã có kế hoạch rồi.)
So sorry, I’ll have to take a rain check. (Xin lỗi, tôi xin để khi khác nhé.)
I would love to come but… (Tôi muốn đến lắm nhưng…)
That sounds fabulous but… (Nghe thật tuyệt nhưng…)
I wish I could join you but… (Tôi ước gì có thể đi cùng bạn nhưng…)
It is a shame we can’t be there…(Thật đáng tiếc chúng tôi không thể đến đó.)
Bước 3: Đưa ra lý do một cách rõ ràng và đơn giản
It is my sister’s birthday that day. (Hôm đó là sinh nhật chị tôi.)
The children have a school event we have to attend. (Bọn trẻ có một sự kiện ở trường mà chúng tôi phải tham dự.)
We will be away on vacation then. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ mát vào lúc đó.)
We have a prior engagement. (Chúng tôi có cuộc hẹn từ trước rồi.)
We have a clash in our schedule. (Theo kế hoạch thì chúng tôi phải làm những việc khác rồi.)
Bước 4: Kết thúc đoạn đối thoại một cách tích cực
I hope it goes well. (Hi vọng nó diễn ra suôn sẻ.)
We will be thinking of you. (Chúng tôi sẽ nghĩ đến bạn.)
Enjoy it! (Chúc vui vẻ!)
We will make it up to you another day. (Chúng tôi sẽ bù lại cho bạn vào ngày khác.)
I would love to catch up another time. (Tôi rất mong được đi vào lần khác.)
How about another time? (Hay là khi khác nhé!)
Nguồn hình ảnh và tài liệu: Internet