Mùa hè đến rồi! Các em hãy cùng ôn luyện từ vựng chủ đề mùa hè qua các câu hỏi trắc nghiệm dưới đây:
1) Rub some ___ on your skin or you will get a sunburn.
2) When there is water in the air, it is ___.
3) Another word for sunglasses is ___.
4) When your skin turns brown from the sun you have a ___.
5) We can describe a very hot day as being ___.
6) Wear a pair of ___ to keep cool.
7) If a girl wears a bikini a boy wears ___.
8) Wear ___ when it's too hot for shoes.
9) Go for a swim in the pool to cool ___.
10) Stay out of the sun; move into the ___.
ĐÁP ÁN:
1) Rub some _sunscreen__ on your skin or you will burn.
Sunscreen /ˈsʌnskriːn/ : kem chống nắng
(Hãy bôi một ít kem chống nắng lên da nếu không bạn sẽ bị cháy nắng)
2) When there is water in the air, it is _humid__.
Humid /ˈhjuːmɪd/: ẩm ướt
(Khi có nước trong không khí thì nó sẽ ẩm ướt.)
3) Another word for sunglasses is _shades__.
Shades /ʃeɪdz/ - kính râm
(Từ ngữ khác của sunglasses là shades)
4) When your skin turns brown from the sun you have a _burn__.
Burn /bɜːn/ – da bị cháy nắng
(Khi da của bạn chuyển màu nâu vì ánh nắng, tức là bạn bị cháy nắng.)
5) We can describe a very hot day as being _sweltering__.
Sweltering /ˈsweltərɪŋ/ – nóng bức, oi ả
(Chúng ta có thể mô tả một ngày rất nóng là nóng bức, oi ả.)
6) Wear a pair of _shorts__ to keep cool.
Shorts /ʃɔːts/ – quần ngắn trên đầu gối
(Hãy mặc một chiếc quần ngắn cho thoáng mát)
7) If a girl wears a bikini a boy wears _trunks__.
Trunks /trʌŋks/ - quần ngắn đi bơi dành cho nam
(Nếu con gái mặc đồ tắm 2 mảnh thì con trai mặc quần ngắn.)
8) Wear _slips__ when it's too hot for shoes.
Slips /slɪp/ – dép lê
(Hãy mang dép lê khi trời quá nóng để mang giày.)
9) Go for a swim in the pool to cool _off__.
Cool off /kuːl/ /ɒf/ – trở nên mát mẻ, bớt nóng nực
(Hãy đi bơi trong bể bơi để làm dịu cái nóng.)
10) Stay out of the sun; move into the _shade__.
Shade /ʃeɪd/ – bóng mát
(Hãy tránh mặt trời; di chuyển vào bóng mát)
Nguồn tài liệu và hình ảnh: Internet