Các Cụm Từ Dùng Để Nhấn Mạnh Trong Tiếng Anh


Bạn muốn nói tiếng Anh tự tin và lưu loát hơn? Một trong những bí quyết quan trọng là biết cách nhấn mạnh ý tưởng của mình. Bài đọc "Các Cụm Từ Dùng Để Nhấn Mạnh Trong Tiếng Anh" sẽ giúp bạn làm chủ những cụm từ hay ho này, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và thuyết phục. Hãy cùng Ngoại ngữ Dương Minh khám phá thêm nhiều điều thú vị về tiếng Anh nhé!

Bạn có thể sử dụng một trạng từ như very (rất) hoặc completely (hoàn toàn) để nhấn mạnh tính chất của sự việc.

Vd. I took my music lessons very seriously.

(Tôi tham gia các giờ học âm nhạc một cách rất nghiêm túc.)

Doctors said the operation was completely successful.

(Bác sĩ nói rằng cuộc phẫu thuật hoàn toàn thành công.)

Bạn cũng có thể dùng trạng từ actually (thật sự) hoặc cụm từ in actual fact (sự thật là) để khẳng định những điều thật sự xảy ra, khiến mọi người ngạc nhiên.

Vd. It looks as if Tony is actually doing some work.

(Có vẻ như Tony đang thật sự làm việc.)

In actual fact, she was quite right.

(Sự thật là, cô ấy khá đúng.)

Chúng ta cũng có thể dùng các trạng từ absolutely (tuyệt đối), acutely (sâu sắc), positively (cực kì), totally (hoàn toàn) và utterly (toàn bộ) với mục đích nhấn mạnh.

Vd. The food was absolutely fantastic.

(Thức ăn vô cùng ngon miệng.)

His voice changed and became positively angry.

(Giọng nói của anh ta thay đổi và trở nên cực kì tức giận.)

You’re being utterly unreasonable.

(Bạn đang hoàn toàn vô lý đấy.)

Cách khác để nhấn mạnh điều bạn muốn nói là sử dụng một trong những tính từ sau đây: blatant (rành rành, hiển nhiên), breathtaking (hấp dẫn, ngoạn mục), complete (hoàn toàn), gross (toàn bộ), unadulterated (hoàn toàn, trọn vẹn) và utter (tuyệt đối)

Vd. That is a gross distortion of the truth.

(Điều đó hoàn toàn bóp méo sự thật.)

What a load of unadulterated nonsense!

(Đúng là những chuyện vô cùng nhảm nhí!)

She’s the complete opposite to me.

(Cô ấy hoàn toàn trái ngược với tôi.)

It was a complete and utter waste.

(Điều này hoàn toàn lãng phí.)

Một số trạng từ khác như moreover (ngoài ra), basically (về cơ bản là) và furthermore (hơn nữa) cũng có tác dụng nhấn mạnh ý kiến mà bạn đưa ra.

Vd. More and more people are opposed to the idea of increasing university fees.

(Càng lúc càng nhiều người chống lại ý tưởng tăng học phí đại học.)

Moreover, there is now evidence that it discourages many students from coming to the UK.

(Ngoài ra, hiện có bằng chứng rằng nó ngăn cản nhiều sinh viên đến Anh quốc.)

Basically, you should have asked me first.

(Về cơ bản là bạn lẽ ra nên hỏi tôi trước.)

Dưới đây là một số cụm từ hàm ý nhấn mạnh được dùng phổ biến trong tiếng Anh:


Believe you me: hãy tin tôi

Vd. All this is going to cause a lot of trouble, believe you me.

(Tất cả chuyện này sẽ gây ra nhiều rắc rối, tin tôi đi.)

The fact remains that…: Sự thật vẫn là…

Vd. Everyone talks about sexual equality, but the fact remains that women are paid less than men.

(Mọi người đều nói về bình đẳng giới tính, nhưng sự thật vẫn là phụ nữ nhận lương thấp hơn nam giới.)

I can’t even begin to imagine…Tôi không thể tưởng tượng nổi…

Vd. I can’t even begin to imagine what it’s like for him, bringing up three kids on his own.

(Tôi không tưởng tượng nổi việc này như thế nào đối với anh ấy, một mình nuôi dạy 3 đứa con.)

I would like to point out that…Tôi muốn chỉ ra rằng…

Vd. I would like to point out that the 50,000 or so home educated children in Britain are the lucky ones.

(Tôi muốn chỉ ra rằng khoảng 50,000 trẻ em được giáo dục tại nhà ở Anh là những đứa trẻ may mắn.)

I can assure you that…Tôi có thể cam kết với bạn rằng..

Vd. I can assure you that it is most certainly NOT okay to ask someone if their child has a disorder.

(Tôi có thể cam đoan rằng việc hỏi ai đó con họ có bị rối loạn không là điều hầu như chắc chắn không nên làm.)

Nguồn hình ảnh và tài liệu: Internet