Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Môn Học

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến các môn học, đây là một phần quan trọng trong việc giúp trẻ em nắm vững từ vựng tiếng Anh và phát triển khả năng ngôn ngữ của mình.

Tiếp cận này cũng được áp dụng trong chương trình học "Movers Cambridge", giúp trẻ em học tiếng Anh cho bé một cách hiệu quả và thú vị. Từ vựng được sử dụng trong giáo trình này không chỉ giúp trẻ em hiểu các thuật ngữ liên quan đến các môn học, mà còn giới thiệu cho chúng những khái niệm căn bản để xây dựng nền tảng kiến thức cho những bước tiến sau này.

Hãy chuẩn bị sẵn sàng để khám phá và nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến các môn học, mang lại lợi ích lớn cho việc học tiếng Anh cho trẻ em.

art - nghệ thuật

art noun

BrE / ɑːt  /

NAmE / ɑːrt  /

 

geography - địa lý

 geog•raphy noun

BrE / dʒiˈɒɡrəfi  /

NAmE / dʒiˈɑːɡrəfi  /

 

history - lịch sử

 his•tory noun

BrE / ˈhɪstri  /

NAmE / ˈhɪstri  /

 

languages (french, german, spanish)

- ngôn ngữ học (tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha)

 lan•guage noun

BrE / ˈlæŋɡwɪdʒ  /

NAmE / ˈlæŋɡwɪdʒ  /

 

music - âm nhạc

 music noun

BrE / ˈmjuːzɪk  /

NAmE / ˈmjuːzɪk  /

 

numeracy – toán

nu•mer•acy noun

BrE / ˈnjuːmərəsi  /

NAmE / ˈnuːmərəsi  /

 

science - khoa học

 sci•ence noun

BrE / ˈsaɪəns  /

NAmE / ˈsaɪəns  /

 

mathematics - toán học

 math•emat•ics noun

BrE / ˌmæθəˈmætɪks  /

NAmE / ˌmæθəˈmætɪks  /

 

business - kinh doanh

 busi•ness noun

BrE / ˈbɪznəs  /

NAmE / ˈbɪznəs  /

 

citizenship - quyền công dân

citi•zen•ship noun

BrE / ˈsɪtɪzənʃɪp  /

NAmE / ˈsɪtɪzənʃɪp  /

 

design - thiết kế

 de•sign noun

BrE / dɪˈzaɪn  /

NAmE / dɪˈzaɪn  /

 

drama - kịch

 drama noun

BrE / ˈdrɑːmə  /

NAmE / ˈdrɑːmə  /

 

information and communication technology (ICT)

- công nghệ thông tin và truyền thông

 in•for•ma•tion noun

BrE / ˌɪnfəˈmeɪʃn  /

NAmE / ˌɪnfərˈmeɪʃn  /

 com•mu•ni•ca•tion noun

BrE / kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn  /

NAmE / kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn  /

 tech•nol•ogy noun

BrE / tekˈnɒlədʒi  /

NAmE / tekˈnɑːlədʒi  /

 

physical - thể dục thể chất

phys•ic•al noun

BrE / ˈfɪzɪkl  /

NAmE / ˈfɪzɪkl  /

 

religion - tôn giáo

 re•li•gion noun

BrE / rɪˈlɪdʒən  /

NAmE / rɪˈlɪdʒən  /

 

animal husbandry - chăn nuôi

 ani•mal noun

BrE / ˈænɪml  /

NAmE / ˈænɪml  /

hus•band•ry noun

BrE / ˈhʌzbəndri  /

NAmE / ˈhʌzbəndri  /

 

biology - sinh học

 biol•ogy noun

BrE / baɪˈɒlədʒi  /

NAmE / baɪˈɑːlədʒi  /

 

chemistry - hoá học

 chem•is•try noun

BrE / ˈkemɪstri  /

NAmE / ˈkemɪstri  /

 

physics - vật lý học

 phys•ics noun

BrE / ˈfɪzɪks  /

NAmE / ˈfɪzɪks  /

 

commerce - thương nghiệp

com•merce noun

BrE / ˈkɒmɜːs  /

NAmE / ˈkɑːmɜːrs  /

 

ethic(s) - giáo dục công dân

ethic noun

BrE / ˈeθɪk  /

NAmE / ˈeθɪk  /

 

food technology - Công nghệ thực phẩm

 food noun

BrE / fuːd  /

NAmE / fuːd  /

 tech•nol•ogy noun

BrE / tekˈnɒlədʒi  /

NAmE / tekˈnɑːlədʒi  /

 

health and hygiene - Y tế và Vệ sinh

 health noun

BrE / helθ  /

NAmE / helθ  /

hy•giene noun

BrE / ˈhaɪdʒiːn  /

NAmE / ˈhaɪdʒiːn  /

 

literature - văn chương

 lit•era•ture noun

BrE / ˈlɪtrətʃə(r)  /

NAmE / ˈlɪtrətʃər  /

NAmE / ˈlɪtrətʃʊr  /

 

sociology - xã hội học

soci•ology noun

BrE / ˌsəʊsiˈɒlədʒi  /

NAmE / ˌsoʊsiˈɑːlədʒi  /

 

psychology - tâm lý học

psych•ology noun

BrE / saɪˈkɒlədʒi  /

NAmE / saɪˈkɑːlədʒi  /