Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Quần Áo Thông Dụng


Hành trình chinh phục tiếng Anh của các con sẽ thêm phần thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết khi chúng ta cùng nhau khám phá thế giới từ vựng tiếng Anh về các loại quần áo thông dụng thông qua bài viết này. Không chỉ dừng lại ở việc mở rộng vốn từ vựng hàng ngày, bài viết này còn là chìa khóa vàng giúp các bé tự tin vượt qua các kỳ thi Anh văn Cambridge Starters, Movers, Flyers. Hãy cùng đồng hành với con, trang bị cho con những kiến thức nền tảng vững chắc và tạo bước đệm hoàn hảo cho tương lai học tập tiếng Anh đầy hứa hẹn!

Vocabulary

---------

dress : váy liền, áo đầm

dress noun

BrE / dres  /

NAmE / dres  /

 

skirt : váy phụ nữ, váy của áo đầm

skirt noun

BrE / skɜːt  /

NAmE / skɜːrt  /

 

miniskirt : váy ngắn

mini•skirt noun

BrE / ˈmɪniskɜːt  /

NAmE / ˈmɪniskɜːrt  /

 

tights : quần tất/chật ống

tights noun

BrE / taɪts  /

NAmE / taɪts  /

 

 

socks : tất

sock noun

BrE / sɒk  /

NAmE / sɑːk  /

 

 

underpants : quần lót nam

under•pants noun

BrE / ˈʌndəpænts  /

NAmE / ˈʌndərpænts  /

 

 

knickers : quần lót nữ

knick•ers noun

BrE / ˈnɪkəz  /

NAmE / ˈnɪkərz  /

 

 

swimming costume : quần áo bơi

swim•ming noun

BrE / ˈswɪmɪŋ  /

NAmE / ˈswɪmɪŋ  /

cos•tume noun

BrE / ˈkɒstjuːm  /

NAmE / ˈkɑːstuːm  /

 

 

pyjamas : bộ đồ ngủ

py•ja•mas noun

(especially US pa•ja•mas)

BrE / pəˈdʒɑːməz  /

NAmE / pəˈdʒæməz  /

 

 

nightie (nightdress) : áo đầm ngủ

nightie noun

BrE / ˈnaɪti  /

NAmE / ˈnaɪti  /

night•dress noun

BrE / ˈnaɪtdres  /

NAmE / ˈnaɪtdres  /

 

 

bikini : đồ tắm 2 mảnh

bi•kini noun

BrE / bɪˈkiːni  /

NAmE / bɪˈkiːni  /

 

 

trousers (a pair of trousers) : quần tây dài

trou•sers noun

BrE / ˈtraʊzəz  /

NAmE / ˈtraʊzərz  /

 

 

suit : bộ com lê nam/nữ

suit noun

BrE / suːt  /

BrE / sjuːt  /

NAmE / suːt  /

 

 

shorts : quần ngắn ngang đầu gối, quần sóoc

shorts noun

BrE / ʃɔːts  /

NAmE / ʃɔːrts  /

 

 

jeans : quần bò, quần gin

jeans noun

BrE / dʒiːnz  /

NAmE / dʒiːnz  /

 

 

boxer shorts : quần đùi

boxer noun

BrE / ˈbɒksə(r)  /

NAmE / ˈbɑːksər  /

shorts noun

BrE / ʃɔːts  /

NAmE / ʃɔːrts  /

 

 

thong : quần lót dây

thong noun

BrE / θɒŋ  /

NAmE / θɔːŋ  /

NAmE / θɑːŋ  /

 

 

dinner jacket : áo vét tông đi dự tiệc

din•ner noun

BrE / ˈdɪnə(r)  /

NAmE / ˈdɪnər  /

jacket noun

BrE / ˈdʒækɪt  /

NAmE / ˈdʒækɪt  /