Sanitary Fittings: Từ Vựng Tiếng Anh Về Phụ Kiện Phòng Vệ Sinh

 

Phụ kiện phòng vệ sinh là những thành phần quan trọng trong việc trang bị và hoàn thiện không gian phòng vệ sinh. Hiểu và sử dụng các từ vựng này sẽ giúp bạn tăng cường khả năng giao tiếp tiếng Anh trong việc mua sắm hoặc thảo luận về các sản phẩm liên quan đến phụ kiện phòng vệ sinh. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại phụ kiện phòng vệ sinh:

---

bathroom - phòng tắm

 bath•room noun

BrE / ˈbɑːθruːm  /

NAmE / ˈbæθruːm  /

BrE / ˈbɑːθrʊm  /

NAmE / ˈbæθrʊm  /

 

urinal - chỗ đi tiểu đứng của nam giới

ur•inal noun

BrE / jʊəˈraɪnl  /

BrE / ˈjʊərɪnl  /

NAmE / ˈjʊrənl  /

 

safety razor - dao cạo râu loại chống cắt phạm vào da

 safety noun

BrE / ˈseɪfti  /

NAmE / ˈseɪfti  /

razor noun

BrE / ˈreɪzə(r)  /

NAmE / ˈreɪzər  /

 

electric razor - dao cạo râu chạy điện hoặc pin

 elec•tric adj.

BrE / ɪˈlektrɪk  /

NAmE / ɪˈlektrɪk  /

razor noun

BrE / ˈreɪzə(r)  /

NAmE / ˈreɪzər  /

 

lavatory - phòng vệ sinh

lav•atory noun

BrE / ˈlævətri  /

NAmE / ˈlævətɔːri  /

 

toothbrush - bàn chải đánh răng

tooth•brush noun

BrE / ˈtuːθbrʌʃ  /

NAmE / ˈtuːθbrʌʃ  /

 

hairbrush - lược chải tóc to

hair•brush noun

BrE / ˈheəbrʌʃ  /

NAmE / ˈherbrʌʃ  /

 

washbasin - bồn rửa mặt, rửa tay

wash•basin noun

BrE / ˈwɒʃbeɪsn  /

NAmE / ˈwɑːʃbeɪsn  /

NAmE / ˈwɔːʃbeɪsn  /

 

bathtub - bồn tắm nằm

bath•tub

BrE / ˈbɑːθtʌb  /

NAmE / bæθtʌb  /

 

taps/faucets - vòi nước

tap noun

BrE / tæp  /

NAmE / tæp  /

 fau•cet noun

BrE / ˈfɔːsɪt  /

NAmE / ˈfɔːsɪt  /

 

bath sponge - miếng bọt biển dùng để kì người

 bath noun

BrE / bɑːθ  /

NAmE / bæθ  /

sponge noun

BrE / spʌndʒ  /

NAmE / spʌndʒ  /

 

cistern - bể/bồn chứa nước

cis•tern noun

BrE / ˈsɪstən  /

NAmE / ˈsɪstərn  /

 

soap dish - đĩa để xà bông

 soap noun

BrE / səʊp  /

NAmE / soʊp  /

 disk noun

BrE / dɪsk  /

NAmE / dɪsk  /

 

chamber pot - cái bô đựng nước tiểu

 cham•ber noun

BrE / ˈtʃeɪmbə(r)  /

NAmE / ˈtʃeɪmbər  /

 pot noun

BrE / pɒt  /

NAmE / pɑːt  /

 

bedpan - cái bô để tiểu tại giường của người bị bệnh

bed•pan noun

BrE / ˈbedpæn  /

NAmE / ˈbedpæn  /

 

potty - cái bô để tiểu của trẻ em

potty noun

BrE / ˈpɒti  /

NAmE / ˈpɑːti  /

 

comb - lược dẹp mỏng dùng để chải đầu

comb noun

BrE / kəʊm  /

NAmE / koʊm  /

 

shampoo - dầu gội đầu

sham•poo noun

BrE / ʃæmˈpuː  /

NAmE / ʃæmˈpuː  /

 

bathroom mule - dép đế mỏng mang trong phòng tắm

 bath•room noun

BrE / ˈbɑːθruːm  /

NAmE / ˈbæθruːm  /

BrE / ˈbɑːθrʊm  /

NAmE / ˈbæθrʊm  /

mule noun

BrE / mjuːl  /

NAmE / mjuːl  /

 

mirror - gương soi

 mir•ror noun

BrE / ˈmɪrə(r)  /

NAmE / ˈmɪrər  /

 

toilet paper - giấy vệ sinh

 toi•let noun

BrE / ˈtɔɪlət  /

NAmE / ˈtɔɪlət  /

 paper noun

BrE / ˈpeɪpə(r)  /

NAmE / ˈpeɪpər  /

 

toothpaste - kem đánh răng

tooth•paste noun

BrE / ˈtuːθpeɪst  /

NAmE / ˈtuːθpeɪst  /

 

hand towel - khăn lau tay

 hand noun

BrE / hænd  /

NAmE / hænd  /

towel noun

BrE / ˈtaʊəl  /

NAmE / ˈtaʊəl  /

 

towel - khăn hoặc giấy dùng để lau khô người/đồ vật

towel noun

BrE / ˈtaʊəl  /

NAmE / ˈtaʊəl  /

 

razor blade - lưỡi dao cạo râu (lưỡi lam)

razor noun

BrE / ˈreɪzə(r)  /

NAmE / ˈreɪzər  /

 blade noun

BrE / bleɪd  /

NAmE / bleɪd  /

 

hairdryer - máy sấy tóc

hair•dryer noun (also hair•drier)

BrE / ˈheədraɪə(r)  /

NAmE / ˈherdraɪər  /

 

toilet - nhà vệ sinh

 toi•let noun

BrE / ˈtɔɪlət  /

NAmE / ˈtɔɪlət  /

 

restroom - nhà vệ sinh công cộng

rest•room noun

BrE / ˈrestruːm  /

NAmE / ˈrestruːm  /

BrE / ˈrestrʊm  /

NAmE / ˈrestrʊm  /

 

shower cubicle - phòng tắm vòi hoa sen

 shower noun

BrE / ˈʃaʊə(r)  /

NAmE / ˈʃaʊər  /

cu•bicle noun

BrE / ˈkjuːbɪkl  /

NAmE / ˈkjuːbɪkl  /

 

shower - vòi tắm hoa sen

 shower noun

BrE / ˈʃaʊə(r)  /

NAmE / ˈʃaʊər  /

 

soap - xà bông

 soap noun

BrE / səʊp  /

NAmE / soʊp  /