Trong khóa học IELTS, việc nắm vững cụm từ và đặc ngữ liên quan đến mùa đông là rất quan trọng. Đây là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, nên việc hiểu và sử dụng chính xác các từ ngữ này sẽ giúp bạn nâng cao điểm số của mình.
Dưới đây là một số cụm từ và đặc ngữ về mùa đông có thể giúp bạn trong việc miêu tả và diễn đạt ý kiến về mùa này, hãy cùng chúng tôi tham khảo và tìm hiểu.
-----
to have a snowball’s chance in hell- to have no chance of doing or having something
(không có cơ hội làm hoặc có điều gì)
Ex. You have a snowball’s chance in hell of winning the lottery.
Ví dụ: Bạn không có cơ hội trúng số đâu.
snowed under - with too much work to deal with
(có quá nhiều công việc phải giải quyết / ngập đều trong công việc)
Ex. We're snowed under with applications for the job.
Ví dụ: Chúng tôi bận ngập đầu với những đơn ứng tuyển việc làm.
put something on ice - to delay something
(trì hoãn điều gì)
Ex. The negotiations were put on ice when the market fell sharply.
Ví dụ: Những buổi đàm phán bị trì hoãn khi thị trường suy yếu mạnh.
to break the ice - to make people feel less nervous in a social situation
(làm mọi người cảm thấy bớt lo lắng hơn trong một tình huống xã hội nào đó / phá vỡ không khí im lặng)
Ex. He told a few jokes to break the ice.
Ví dụ: Anh ấy nói vài câu đùa để phá vỡ sự yên lặng.
on thin ice - in a dangerous situation
(đang gặp tình huống nguy hiểm)
Ex. I'm warning you, you're on thin ice.
Ví dụ: Tôi cảnh báo cho bạn biết là bạn đang gặp nguy hiểm.
to get cold feet - to suddenly get too scared to do something planned
(đột ngột cảm thấy sợ hãi khi làm điều gì đã dự tính)
Ex. She canceled the wedding because she got cold feet.
Ví dụ: Cô ấy hủy đám cưới vì đột nhiên cảm thấy e sợ.
pure as the driven snow - to be completely innocent
(hoàn toàn vô tội)
Ex. I don’t think she is as pure as the driven snow.
Ví dụ: Tôi không nghĩ là cô ta hoàn toàn vô tội.
in the cold light of day - to think about something clearly, without emotions, and often feel shame afterwards
(nghĩ về việc gì một cách rõ ràng, không có cảm xúc, và thường cảm thấy xấu hổ sau đó)
Ex. The next morning, in the cold light of day, Emma realized what an idiot she had been.
Ví dụ: Sáng hôm sau, khi suy nghĩ sáng suối, Emma nhận ra mình đã như một kẻ ngốc.
to break into a cold sweat - to become scared about something
(trở nên sợ hãi việc gì đó)
Ex. Kevin broke into a cold sweat when he realized the losses he had made.
Ví dụ: Kevin cảm thấy sợ hãi khi nhận ra những tổn thất mà anh đã gây ra
Nguồn hình ảnh và tài liệu: Internet