Từ Vựng Tiếng Anh Về Vật Dụng Ở Trường Học


Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến các vật dụng thường gặp trong môi trường học tập. Đây là những từ vựng cơ bản và hữu ích cho học viên đang học tiếng Anh ở cấp độ chứng chỉ Starter. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp các bạn học viên tự tin và thành công trong việc sử dụng và hiểu các từ vựng tiếng Anh liên quan đến vật dụng ở trường học.

Vocabulary

--------
chalkboard - bảng viết phấn

chalk•board noun

BrE / ˈtʃɔːkbɔːd  /

NAmE / ˈtʃɔːkbɔːrd  /

 

whiteboard - bảng viết bằng bút lông

white•board noun

BrE / ˈwaɪtbɔːd  /

NAmE / ˈwaɪtbɔːrd  /

 

desk - bàn học sinh/giáo viên

 desk noun

BrE / desk  /

NAmE / desk  /

 

eraser (for board) - đồ lau bảng

eraser noun

BrE / ɪˈreɪzə(r)  /

NAmE / ɪˈreɪsər  /

 

blinder - bìa cứng kẹp giấy

blind•er noun

BrE / ˈblaɪndə(r)  /

NAmE / ˈblaɪndər  /

 

book - cuốn sách

 book noun

BrE / bʊk  /

NAmE / bʊk  /

 

pen - viết mực

 pen noun

BrE / pen  /

NAmE / pen  /

 

pencil - viết chì

 pen•cil noun

BrE / ˈpensl  /

NAmE / ˈpensl  /

 

clip - cái kẹp giấy

clip noun

BrE / klɪp  /

NAmE / klɪp  /

 

marker - viết lông

mark•er noun

BrE / ˈmɑːkə(r)  /

NAmE / ˈmɑːrkər  /

 

eraser/rubber - cục gôm

eraser noun

BrE / ɪˈreɪzə(r)  /

NAmE / ɪˈreɪsər  /

rub•ber noun

BrE / ˈrʌbə(r)  /

NAmE / ˈrʌbər  /

 

ruler - cây thước

 ruler noun

BrE / ˈruːlə(r)  /

NAmE / ˈruːlər  /

 

pencil case - hộp đựng viết

 pen•cil noun

BrE / ˈpensl  /

NAmE / ˈpensl  /

case noun

BrE / keɪs  /

NAmE / keɪs  /

 

scissors -  cái kéo

 scis•sors noun

BrE / ˈsɪzəz  /

NAmE / ˈsɪzərz  /

 

protractor - thước đo góc (hình nửa vòng tròn)

pro•tract•or noun

BrE / prəˈtræktə(r)  /

NAmE / prəˈtræktər  /

NAmE / proʊˈtræktər  /

 

set squares - thước đo góc

 set noun

BrE / set  /

NAmE / set  /

 square noun

BrE / skweə(r)  /

NAmE / skwer  /

 

compass - cái com-pa, la bàn

com•pass noun

BrE / ˈkʌmpəs  /

NAmE / ˈkʌmpəs  /

 

scotch tape/sellotape -  băng dính trong suốt

scotch noun

BrE / skɒtʃ  /

NAmE / skɑːtʃ  /

tape noun

BrE / teɪp  /

NAmE / teɪp  /

 

sel•lo•tape noun

BrE / ˈseləteɪp  /

NAmE / ˈseləteɪp  /

 

clip - cái kẹp

clip noun

BrE / klɪp  /

NAmE / klɪp  /

 

school bag - cặp sách

 school noun

BrE / skuːl  /

NAmE / skuːl  /

bag noun

BrE / bæɡ  /

NAmE / bæɡ  /

 

globe - quả cầu

globe noun

BrE / ɡləʊb  /

NAmE / ɡloʊb  /

 

map - bản đồ

 map noun

BrE / mæp  /

NAmE / mæp  /

 

computer - máy vi tính

 com•puter noun

BrE / kəmˈpjuːtə(r)  /

NAmE / kəmˈpjuːtər  /

 

locker - tủ có khoá, két có khoá

lock•er noun

BrE / ˈlɒkə(r)  /

NAmE / ˈlɑːkər  /

 

chalk - cục/đá phấn

chalk noun

BrE / tʃɔːk  /

NAmE / tʃɔːk  /

 

ink bottle - lọ mực

 ink noun

BrE / ɪŋk  /

NAmE / ɪŋk  /

bot•tle noun

BrE / ˈbɒtl  /

NAmE / ˈbɑːtl  /

 

pencil sharpener - đồ chuốc viết chì

 pen•cil noun

BrE / ˈpensl  /

NAmE / ˈpensl  /

 

sharp•en•er noun

BrE / ˈʃɑːpnə(r)  /

NAmE / ˈʃɑːrpnər  /

 

glue - keo/hồ dán

 glue noun

BrE / ɡluː  /

NAmE / ɡluː  /

 

highlighter - bút đánh dấu

high•light•er noun

BrE / ˈhaɪlaɪtə(r)  /

NAmE / ˈhaɪlaɪtər  /

 

crayon - bút vẽ màu (chì, sáp)

crayon noun

BrE / ˈkreɪən  /

NAmE / ˈkreɪən  /

 

notebook - sổ tay, sổ ghi chép

note•book noun

BrE / ˈnəʊtbʊk  /

NAmE / ˈnoʊtbʊk  /

 

folder - bìa cứng (làm cặp giấy)

fold•er noun

BrE / ˈfəʊldə(r)  /

NAmE / ˈfoʊldər  /

 

notepad - tập giấy dùng để ghi chép

note•pad noun

BrE / ˈnəʊtpæd  /

NAmE / ˈnoʊtpæd  /