Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến các quốc gia và quốc tịch của các nước Bắc Âu. Đặc biệt, chú trọng vào việc áp dụng từ vựng này trong việc học tại trung tâm Anh ngữ và trong phần thi IELTS Writing.
Các từ vựng liên quan đến các quốc gia Bắc Âu có thể bao gồm tên của các quốc gia như Sweden (Thụy Điển), Denmark (Đan Mạch), Norway (Na Uy), Finland (Phần Lan) và Iceland (Iceland)…Bên cạnh đó, khi nói về quốc tịch, chúng ta có thể sử dụng những từ như Swedish (Thuỵ Điển), Danish (đan mạch), Norwegian (Na Uy) hay Finnish (Phần Lan). Tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng để xác định loại từ phù hợp.
Qua việc nắm bắt được từ vựng liên quan đến các quốc gia và quốc tịch của các nước Bắc Âu, học viên tại trung tâm Anh ngữ Dương Minh có thể sử dụng những từ này trong việc viết IELTS Writing để trình bày ý kiến, so sánh hoặc đưa ra ví dụ một cách chính xác và linh hoạt.
---
Denmark - nước Đan Mạch
Denmark noun
BrE / ˈdenmɑːk /
NAmE / ˈdenmɑːrk /
Danish - người Đan Mạch
Dan•ish noun/adj.
BrE / ˈdeɪnɪʃ /
NAmE / ˈdeɪnɪʃ /
England - nước Anh
England
BrE / ˈɪŋɡlənd /
NAmE / ˈɪŋɡlənd /
British / English - người Anh
Brit•ish adj.
BrE / ˈbrɪtɪʃ /
NAmE / ˈbrɪtɪʃ /
Eng•lish noun/adj.
BrE / ˈɪŋɡlɪʃ /
NAmE / ˈɪŋɡlɪʃ /
Estonia - nước Estonia
Estonia noun
BrE / eˈstəʊniə /
NAmE / eˈstoʊniə /
Estonian - người Estonia
Estonian noun, adj.
BrE / eˈstəʊniən /
NAmE / eˈstoʊniən /
Finland - nước Phần Lan
Finland noun
BrE / ˈfɪnlənd /
NAmE / ˈfɪnlənd /
Finnish - người Phần Lan
Finnish adj.
BrE / ˈfɪnɪʃ /
NAmE / ˈfɪnɪʃ /
Iceland - nước Iceland
Iceland noun
BrE / ˈaɪslənd /
NAmE / ˈaɪslənd /
Icelandic - người Iceland
Icelandic adj.
BrE / aɪsˈlændɪk /
NAmE / aɪsˈlændɪk /
Ireland - nước Ireland
ire•land noun
BrE / ˈaɪlənd /
NAmE / ˈaɪlənd /
Irish - người Ireland
Irish noun
BrE / ˈaɪrɪʃ /
NAmE / ˈaɪrɪʃ /
Latvia - nước Latvia
Latvia noun
BrE / ˈlætviə /
NAmE / ˈlætviə /
Latvian - người Latvia
Latvian noun, adj.
BrE / ˈlætviən /
NAmE / ˈlætviən /
Lithuania - nước Lithuania
Lithuania noun
BrE / ˌlɪθjuˈeɪniə /
NAmE / ˌlɪθuˈeɪniə /
Lithuanian - người Lithuania
Lithuanian noun, adj.
BrE / ˌlɪθjuˈeɪniən /
NAmE / ˌlɪθuˈeɪniən /
Northern Ireland - nước Bắc alien
north•ern adj.
BrE / ˈnɔːðən /
NAmE / ˈnɔːrðərn /
ire•land noun
BrE / ˈaɪlənd /
NAmE / ˈaɪlənd /
British / Northern Irish - người Bắc ailen
Brit•ish adj.
BrE / ˈbrɪtɪʃ /
NAmE / ˈbrɪtɪʃ /
north•ern adj.
BrE / ˈnɔːðən /
NAmE / ˈnɔːrðərn /
Irish noun
BrE / ˈaɪrɪʃ /
NAmE / ˈaɪrɪʃ /
Norway - nước Na Uy
Norway noun
BrE / ˈnɔːweɪ /
NAmE / ˈnɔːrweɪ /
Norwegian - người Na Uy
Norwegian noun, adj.
BrE / nɔːˈwiːdʒən /
NAmE / nɔːrˈwiːdʒən /
Scotland - nước Scotland
Scotland
BrE / ˈskɒtlənd /
NAmE / ˈskɑːtlənd /
British / Scottish - người Scotland
Brit•ish adj.
BrE / ˈbrɪtɪʃ /
NAmE / ˈbrɪtɪʃ /
Scot•tish adj.
BrE / ˈskɒtɪʃ /
NAmE / ˈskɑːtɪʃ /
Sweden - nước Thụy Điển
Sweden noun
BrE / ˈswiːdn /
NAmE / ˈswiːdn /
Swedish - người Thụy Điển
Swedish adj.
BrE / ˈswiːdɪʃ /
NAmE / ˈswiːdɪʃ /
United Kingdom - Vương Quốc Liên Hiệp Anh
United adj.
BrE / juˈnaɪtɪd /
NAmE / juˈnaɪtɪd /
King•dom noun
BrE / ˈkɪŋdəm /
NAmE / ˈkɪŋdəm /
British - người Anh
Brit•ish adj.
BrE / ˈbrɪtɪʃ /
NAmE / ˈbrɪtɪʃ /
Wales - nước Wales
Wales
BrE / weɪlz /
NAmE / weɪlz /
British / Welsh - người Wales
Brit•ish adj.
BrE / ˈbrɪtɪʃ /
NAmE / ˈbrɪtɪʃ /
welsh noun
BrE / welʃ /
NAmE / welʃ /