Trong môi trường làm việc, việc sử dụng thành ngữ tiếng Anh phổ biến có thể giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả và tăng thêm tính chuyên nghiệp. Dưới đây là 10 thành ngữ tiếng Anh phổ biến và thường bắt gặp trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm. Sử dụng các thành ngữ này trong giao tiếp tại nơi làm việc sẽ giúp bạn tỏ ra tự tin và lưu loát trong trao đổi thông tin với các đồng nghiệp và khách hàng quốc tế.
PUT SOMETHING OFF
> Put something off = delay doing something (trì hoãn làm việc gì)
> Put off writing the report until the last day, so I have to work overtime to finish it! (Tôi hoãn việc viết báo cáo cho đến ngày cuối, nên tôi phải làm ngoài giờ đề hoàn tật nó.)
TAKE OFF
> Take off = increase or become popular very quickly (tăng lên hoặc trở nên phổ biến một cách nhanh chóng.
> Sales have really taken off this year and the company is making profits. (Doanh số thật sự đã tăng nhanh vào năm nay và công ty đang có lợi nhuận.)
PEOPLE PERSON
> People person = Somebody who is extroverted, has great social skills, and loves interacting with people. (Người hướng ngoại, có kỹ năng xã hội tôt, và thích tương tác với mọi người)
> Ashley's been promoted to director of human resources. She'll do a great Job - she’s a real people person. (Ashley vừa được đề bạt làm giám đốc nhân sự. Cô ấy sẽ làm việc tốt - Cô ấy là một người thân thiện và hòa đồng với mọi người.)
CRUNCH THE NUMBERS
> Crunch the numbers = do a lot of calculations (thực hiện rất nhiều phép tính)
> After crunching the numbers, our accounting department informed us that we don't have enough money to buy the new equipment. (Sau khi tính đi tính lại, phòng kế toán thông báo rằng chúng ta không đủ tiền mua thiết bị mới)
HAVE A LOT ON ONE'S PLATE
> Have A lot on one's plate = have a lot of work and responsibilities (có rất nhiều công việc và trách nhiệm phải làm / rất bận rộn)
> Sorry didn't call you back sooner; I have a lot on my plate right now. (Xin lỗi tôi đã không gọi cho bạn sớm hơn; tôi có rất nhiều việc phải làm bây giờ.)
SELL LIKE HOT CAKES
> Sell like hot cakes = be sold very fast (bán đắt như tôm tươi / bán rất chạy)
> The new product is selling like hotcakes. We”ll need to produce more to keep up with the demand! (Sản phẩm mới đang bán rất chạy. Chúng ta phải sản xuất thêm để theo kịp nhu câu.)
THINK OUTSIDE THE BOX
> Think outside the box = think in a creative way that 1s different from usual (suy nghĩ sáng tạo / tư duy vượt khỏi giới hạn thông thường.)
> We need to come up with a really good advertising campaign. Letˆs try to think outside the box. (Chúng ta phải nghĩ ra một chiến dịch quảng cáo thật tốt. Hãy vượt khỏi lồi tư duy thông thường.)
WIN-WIN SITUATION
> Win-win situation = cooperative agreement that 1s good for both people or companies (thỏa thuận hợp tác có lợi cho cả 2 bên hoặc 2 công ty).
> This partnership will bring publicity to their company and new customers to ours. It's a win-win situation. (Quan hệ hợp tác này sẽ đem đến tác dụng quảng bá cho công ty của họ và khách hàng mới cho công ty của ta. Đây là sự kiện có lợi cho cả đôi bên.)
TEST THE WATERS
> Test the waters = try something new to see iÊ it will be successful or not (thử nghiệm điều gì mới để xem nó có thành công hay không).
> We're testing the waters to see if changing the product's packaging will increase sales. (Chúng tôi đang thử nghiệm xem liệu là việc thay đổi bao bì sản phẩm có làm tăng doanh thu hay không.)
BANG FOR THE BUCK
> Bang for the buck = value for the money spent (giá trị so với số tiền bỏ ra).
> I think we should use online ads instead of TV commercials. They give more bang for the buck. (Tôi nghĩ chúng ta nên sử dụng quảng cáo trực tuyến thay vì quảng cáo truyền hình. Chúng sẽ có lợi hơn.)
LEARNING CURVE
> learning curve = the time it takes to learn an activity or system (đường cong học tập / tốc độ lĩnh hội)
> Our database has system has an easy learning curve - you'll be able to use it perfectly within a day (Hệ thống dữ liệu của chúng tôi có tốc độ lĩnh hội nhanh - Bạn sẽ có thể sử dụng nó một cách hoàn chỉnh trong vòng 1 ngày.)
OFF THE TOP OF ONE'S HEAD
> off the top of your head = without careful thought or investigation (không cần suy nghĩ hoặc tìm hiểu)
> I don't know the exact number off the top of my head, but ]'d estimate that we spent about $400,000 on training for employees last year. (Tôi không biết con số chính xác ngay lập tức, nhưng tôi ước chừng là chúng ta đã chi khoảng 400.000 USD cho việc huấn luyện nhân viên vào năm ngoái.
ON THE BACK BURNER
> on the back burner = not very important at the moment (không quan trọng trong hiện tại)
> The building project is on the back burner; I have some other projects that are taking priority. (Dự án xây dựng không quan trọng vào lúc này; tôi có vài dự án khác đang chiếm ưu thế.)
IN THE RED /IN THE BLACK
> inthered= in debt (đang mang nợ) / in the black = in profitable condition (đang có lợi nhuận
> Our company ended the year in the red with a debt of $5,000,000. (Công ty chúng ta đã kết thúc một năm đầy nợ nần với số nợ là 5.000.000 USD.)
I wish my accounts were in the black. (Tôi mong ước các tài khoản của tôi còn tiên.)
RAMPUP
> ramp up = Increase (gia tăng / làm tăng lên)
> We need to ramp up our efforts to find new customers. (Chúng ta cần gia tăng sự nỗ lực để tìm khách hàng mới.)
Hình ảnh sưu tầm.