10 Cụm Từ Tiếng Anh Chỉ Các Hoạt Động Vui Chơi Cùng Bạn Bè

 

Khi bạn muốn có những giờ phút giải trí, thư giãn sau những ngày học tập hay làm việc căng thẳng thì không có gì tuyệt vời hơn là ra ngoài vui chơi với những người bạn thân thiết.

Ngoại Ngữ Dương Minh xin giới thiệu 10 cụm từ tiếng Anh về chủ đề các hoạt động vui chơi cùng bạn bè trong bài viết dưới đây.

Hang out at the mall  (đi chơi ở trung tâm mua sắm)

Cụm động từ “hang out” có nghĩa là đi ra ngoài để vui chơi, thư giãn. Trung tâm mua sắm (“the mall” hoặc “shopping center” ) là một nơi lý tưởng để đi chơi cùng bạn bè.

Vd. Teenagers like spending time hanging out at the mall.

(Các thanh thiếu niên thích dành thời gian đi chơi ở trung tâm mua sắm.)

Catch some rays  (tắm nắng)

Bạn muốn hòa mình với thiên nhiên thay vì phải vào các siêu thị hoặc rạp phim ngột ngạt? Vậy hãy đến công viên hay bãi biển để tận hưởng ánh nắng mặt trời nhé!

Vd. Now that it's sunny again after so many rainy days, we should get out and catch some rays.

(Giờ thì trời nắng lại sau nhiều ngày mưa rồi, chúng ta nên ra ngoài và tắm nắng.)

Enjoy a cup of joe  (thưởng thức một tách cà phê)

Bạn cũng có thể chọn quán nước làm nơi để trò chuyện cùng bạn bè bên một tách cà phê thơm ngon.

“A cup of joe” đồng nghĩa với “a cup of coffee.” (một tách cà phê)

Vd. Shall we go out to enjoy a cup of joe after work?

(Chúng ta cùng ra ngoài để uống cà phê sau giờ làm việc nhé?)

10-cum-tu-tieng-anh-chi-cac-hoat-dong-vui-choi-cung-ban-be

Go window-shopping (đi xem hàng hóa trưng bày trong tủ kính)

Bạn đừng nghĩ “go window-shopping” nghĩa là đi mua cửa sổ nhé!

Cụm từ này diễn tả hoạt động đi xem những sản phẩm được bày bán trong cửa hàng mà không nhất thiết phải mua.

Vd. We decided to go window shopping along Grant avenue.

(Chúng tôi quyết định đi xem hàng hóa dọc theo đại lộ Grant.)

Shoot some hoops  (chơi bóng rổ)

“Shoot some hoops” là cách nói thân mật giữa bạn bè với nhau về việc chơi một trận bóng rổ.

Vd. I always meet up with a group of friends to shoot some hoops every Tuesday. (Tôi luôn gặp một nhóm bạn để cùng chơi bóng rổ vào mỗi thứ Ba.)

Chow down at a fast-food joint  (Ăn ở một nhà hàng bán thức ăn nhanh)

Cụm động từ “chow down” có nghĩa là ăn nhiều và nhanh.

Cửa hàng thức ăn nhanh (“fast-food joint”) là nơi tuyệt vời để vừa thưởng thức pizza, hamburger vừa tán gẫu với bạn bè.

Vd. We didn’t have much time before the meeting so Jane suggested chowing down at a fast-food joint across the street.

(Chúng tôi không có nhiều thời gian trước buổi họp nên Jane gợi ý ăn vội thứ gì đó ở một nhà hàng thức ăn nhanh bên kia đường.)

Paint the town red  (vui chơi hết mình)

Màu đỏ tượng trưng cho sự vui tươi, hào hứng. “Paint the town red” có nghĩa là trải qua một buổi vui chơi tưng bừng và náo nhiệt.

Vd. They wanted to paint the town red after winning the competition.

(Họ muốn vui chơi một bữa hoành tráng sau khi chiến thắng trong cuộc thi.)

Catch a flick  (đi xem phim)

“Flick” là từ lóng chỉ một bộ phim chiếu trong rạp. Sẽ rất thú vị khi các bạn hẹn nhau đến rạp để xem một bộ phim mới ra mắt.

Vd. We’d rather catch a flick at Galaxy than go shopping.

(Chúng tôi thà đi xem phim ở rạp Galaxy hơn là đi mua sắm.

Keep it low-key  (vui chơi nhẹ nhàng, đơn giản)

“Keep it low-key” trái ngược hoàn toàn với “paint the town red”, nghĩa là vui chơi một cách giản dị và có chừng mực.

Vd. Let’s keep it low-key this year. We don’t want to annoy the neighbors again. (Năm nay hãy tổ chức vui chơi đơn giản thôi. Chúng ta không muốn làm hàng xóm bực mình nữa.)

Grab some munchies and hit the road  (đem theo thức ăn và lên đường)

Lái xe đi chơi xa (“hit the road”) cùng nhóm bạn cũng là một ý tưởng rất hay. Bạn đừng quên đem theo những thức ăn vặt (“munchies” ) như bánh, kẹo để ăn dọc đường nhé!

Vd. After a long week of hard work, we just want to grab some munchies and hit the road.

(Sau cả tuần làm việc nhọc nhằn, chúng tôi chỉ muốn đem theo thức ăn và lên đường đi chơi thôi.)

Nguồn hình ảnh và tài liệu: Internet