LOVE

 

love - lòng yêu, tình thương, ái tình

 

 love noun

BrE / lʌv/

NAmE / lʌv /

 

first love

mối tình đầu

 

loving - thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình

 

lov•ing adj.

BrE / ˈlʌvɪŋ  /

NAmE / ˈlʌvɪŋ  /

 

a kind and loving father

một người cha tốt và nhiều tình yêu thương

 

considerate - ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác

 

con•sid•er•ate adj.

BrE / kənˈsɪdərət  /

NAmE / kənˈsɪdərət  /

 

to be considerate towards (to) someone

ân cần chu đáo với ai

 

affectionate - thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến

 

af•fec•tion•ate adj.

BrE / əˈfekʃənət  /

NAmE / əˈfekʃənət  /

 

an affectionate kiss

một nụ hôn đầy trìu mến

 

sensitive - nhạy cảm, dễ cảm động

 

 sen•si•tive adj.

BrE / ˈsensətɪv  /

NAmE / ˈsensətɪv  /

 

sensitive to cold

dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh

 

tender - mềm , non, dịu, mỏng manh, nhạy cảm, êm ái, âu yếm

 

ten•der adj.

BrE / ˈtendə(r)  /

NAmE / ˈtendər  /

 

a tender heart

trái tim dễ xúc động, tấm lòng nhạy cảm

 

devoted - hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình

 

 de•voted adj.

BrE / dɪˈvəʊtɪd  /

NAmE / dɪˈvoʊtɪd  /

 

a devoted friend

người bạn tận tình hết mình

 

attract - thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn

 

 at•tract verb

BrE / əˈtrækt  /

NAmE / əˈtrækt  /

 

to attract attention

lôi cuốn sự chú ý

 

passionate - sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha

 

pas•sion•ate adj.

BrE / ˈpæʃənət  /

NAmE / ˈpæʃənət  /

 

a passionate nature

bản tính sôi nổi

 

admirable - đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu

 

 ad•mir•able adj.

BrE / ˈædmərəbl  /

NAmE / ˈædmərəbl  /

 

an admirable spirit

một tinh thần đáng khâm phục/đáng quý

 

warm - niềm nở, nồng hậu, ấm áp

 

 warm adj.

BrE / wɔːm  /

NAmE / wɔːrm  /

 

warm artistic temperament

tính nghệ sĩ đa tình

 

touched - bối rối, xúc động

 

touched adj.

BrE / tʌtʃt  /

NAmE / tʌtʃt  /

 

She was touched by her friend's loyalty.

Cô rất cảm động bởi lòng trung thành của bạn  mình.

 

sympathetic - thông cảm, đồng tình, thân ái

 

 sym•pa•thet•ic adj.

BrE / ˌsɪmpəˈθetɪk  /

NAmE / ˌsɪmpəˈθetɪk  /

 

sympathetic heart

trái tim tràn đầy tình thân ái

 

close - chặt, bền, sít, khít, dè dặt, kín đáo

 

 close adj.

BrE / kləʊs  /

NAmE / kloʊs  /

 

a close friend

người bạn thân

 

comfort - sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi

 

 com•fort noun

BrE / ˈkʌmfət  /

NAmE / ˈkʌmfərt  /

 

a few words of comfort

vài lời an ủi