Adjective / Adverb + Past Participle
narrow-minded
I can’t stand narrow-minded people who are intolerant of new ideas.
well-behaved
They have three well-behaved children.
old-fashioned
We had lunch in an old-fashioned restaurant with décor from the 1950s.
densely-populated
This densely-populated area has the highest crime rates in the country.
short-haired
He was dancing with a short-haired woman.
widely-recognized
She’s a widely-recognized expert in technology.
high-spirited
The students gave a high-spirited musical performance.
well-educated
A lot of well-educated people are still having trouble finding jobs.
highly-respected
Our speaker tonight is a highly-respected scholar.
brightly-lit
We live on a brightly-lit street in the city center.
absent-minded = forgetful
His absent-minded comment hurt his sister’s feelings.
strong-willed
She’s a strong-willed woman who won’t stop until she gets what she wants.
quick-witted
The quick-witted detective solved the crime before anyone else had a clue.
middle-aged
A lot of middle-aged men are dissatisfied with their lives.
kind-hearted
A kind-hearted stranger helped us find the train station.
Adjective / Adverb / Noun + Present Participle
(-ING)
good-looking
Who’s that good-looking guy over there?
long-lasting
This long-lasting makeup will keep you looking lovely day and night.
record-breaking
The athlete’s record-breaking performance won him the gold medal.
never-ending
Learning a language seems to be a never-ending process.
mouth-watering
There was a variety of mouth-watering desserts at the wedding reception.
thought-provoking
It was a thought-provoking novel.
slow-moving
I was stuck in slow-moving traffic for over an hour.
far-reaching
The new law will have far-reaching effects in the economy.
time-saving
These time-saving techniques will help you work more efficiently.
forward-thinking
Some forward-thinking politicians are proposing reforms to the educational system.
Other Compound Adjectives
ice-cold
There’s nothing better than drinking an ice-cold lemonade on a hot summer day.
last-minute
I hate it when my boss wants to make last-minute changes to a publication.
full-length
The director produced his first full-length movie in 1998.
world-famous
We had dinner at a world-famous Italian restaurant.
fat-free
These fat-free cookies are delicious!
When To Use A Hyphen?
Use a hyphen when the compound adjective comes BEFORE the noun it modifies, but not when it comes AFTER the noun.
This is a world-famous museum.
This museum is world famous.
We walked into a brightly-lit room.
We walked into a room that was brightly lit.
It was quite a thought-provoking book.
The book was quite thought provoking.
|
Tính từ / trạng từ + Phân từ quá khứ
Tư duy hẹp hòi, suy nghĩ thiển cận
Tôi không thể chịu được những người có đầu óc hẹp hòi, thường không chịu tiếp thu những ý tưởng mới.
cư xử tốt
Họ có ba đứa con ngoan ngoãn.
Lạc hậu/lỗi thời
Chúng tôi ăn trưa trong một nhà hàng kiểu cũ với phong cách trang trí từ những năm 1950.
Đông dân cư
Khu vực đông dân cư này có tỷ lệ tội phạm cao nhất trong cả nước.
tóc ngắn
Anh ta đang nhảy với một người phụ nữ tóc ngắn.
được biết đến/công nhận rộng rãi
Cô ấy là một chuyên gia được biết đến rộng rãi trong lĩnh vực công nghệ.
Có giá trị tinh thần cao
Các sinh viên đã trình diễn một tiết mục âm nhạc có giá trị tinh thần cao.
được giáo dục tốt
Rất nhiều người được giáo dục tốt vẫn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm.
rất được kính trọng
Diễn giả tối nay là một học giả rất được kính trọng.
sáng rực
Chúng tôi sống trên một con đường sáng rực ở trung tâm thành phố.
đãng trí/hay quên
Lời bình luận lơ đãng của anh ta làm tổn thương cảm xúc của chị gái.
Có ý chí mạnh mẽ
Cô ấy là một người phụ nữ có ý chí mạnh mẽ, không chùn bước cho đến khi cô ấy đạt được điều mình muốn.
thông minh, nhanh trí
Nhà thám tử thông minh đã phá án trước khi bất kỳ ai khác tìm ra manh mối.
ở độ tuổi trung niên
Rất nhiều người đàn ông trung niên không hài lòng với cuộc sống của họ.
tốt bụng, nhân ái
Một người lạ tốt bụng đã giúp chúng tôi tìm ga tàu.
Tính từ / Trạng từ / Danh từ + hiện tại phân từ
(-ING)
ưa nhìn, xinh đẹp, đẹp trai
Anh chàng đẹp trai đằng kia là ai vậy?
lâu dài
Kiểu trang điểm lâu phai này sẽ giúp bạn trông đáng yêu cả ngày lẫn đêm.
phá kỷ lục
Màn trình diễn phá kỷ lục của vận động viên đã giúp anh giành được huy chương vàng.
không bao giờ kết thúc
Học một ngôn ngữ dường như là một quá trình không bao giờ kết thúc.
hấp dẫn, ngon miệng
Có rất nhiều món tráng miệng hấp dẫn trong tiệc cưới.
kích thích tư duy
Đó là một cuốn tiểu thuyết kích thích tư duy.
di chuyển chậm
Tôi bị kẹt trong giao thông chậm trong hơn một giờ.
Có thể áp dụng rộng rãi, có ảnh hưởng sâu rộng
Luật mới sẽ có những tác động sâu rộng trong nền kinh tế.
tiết kiệm thời gian
Những kỹ thuật tiết kiệm thời gian này sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.
Có suy nghĩ tiến bộ
Một số chính trị gia có tư duy tiến bộ đang đề xuất cải cách hệ thống giáo dục.
Tính từ ghép khác
Có đá lạnh
Không có gì tốt hơn là uống nước chanh lạnh vào một ngày hè nóng nực.
ở phút cuối cùng
Tôi ghét việc ông chủ muốn thực hiện sự thay đổi vào phút cuối cho một ấn phẩm.
Có chiều dài đầy đủ
Đạo diễn đã sản xuất bộ phim đầy đủ đầu tiên của mình vào năm 1998.
nổi tiếng thế giới
Chúng tôi đã ăn tối tại một nhà hàng Ý nổi tiếng thế giới.
không chứa chất béo
Những bánh quy không béo này rất ngon!
Khi nào nên sử dụng dấu gạch nối?
Sử dụng dấu gạch nối khi tính từ ghép xuất hiện TRƯỚC danh từ mà nó bổ nghĩa, nhưng không phải khi nó đứng SAU danh từ.
Đây là một bảo tàng nổi tiếng thế giới.
Bảo tàng này nổi tiếng thế giới.
Chúng tôi bước vào một căn phòng sáng rực.
Chúng tôi bước vào một căn phòng được thắp sáng rực rỡ.
Đó là một cuốn sách kích thích tư duy.
Cuốn sách này khá kích thích tư duy.
|